Vòi nước tiếng Anh là gì? Vòi nước trong tiếng Anh được gọi là “faucet” /ˈfɔːsɪt/ hoặc “tap” /tæp/.
Vòi nước là một thiết bị rất phổ biến và không thể thiếu trong các ngôi nhà hiện đại cũng như các tòa nhà sử dụng ngày nay. Chúng có nhiều dạng khác nhau về kiểu dáng và kích thước, tuy nhiên điểm chung của chúng là có một cơ chế để điều chỉnh lưu lượng và bật/tắt dòng nước thông qua van xoay hoặc gạt.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vòi nước” và nghĩa tiếng Việt
- Valve (n) – Van
- Handle (n) – Tay cầm
- Nozzle (n) – Đầu phun
- Aerator (n) – Bộ lọc
- Hot water (n) – Nước nóng (HW)
- Cold water (n) – Nước lạnh (CW)
- Shutoff (n) – Van đóng
- Sprayer (n) – Bộ phun nước
- Mixer (n) – Bộ trộn nước
- Spout (n) – Ống dẫn nước
- Drip (v/n) – Nhỏ giọt
- Flow rate (n) – Lưu lượng nước (FR)
- Swivel (n/v) – Vòi xoay
- Handlebar (n) – Tay cầm vòi nước
- Fixture (n) – Bộ thiết bị
Các mẫu câu có từ “faucet” hoặc “tap” với nghĩa “Vòi nước” và dịch sang tiếng Việt
- Could you please turn off the faucet? The water’s been running for a while. (Bạn có thể vui lòng tắt vòi nước không? Nước đã chảy một lúc rồi.)
- Make sure to close the tap tightly after filling your water bottle. (Đảm bảo vặn chặt vòi nước sau khi đổ nước vào chai.)
- Oh no! The faucet in the kitchen is leaking again. (Ôi không! Vòi nước ở nhà bếp lại bị rò rỉ.)
- Unlike the old bathroom tap, the new one offers adjustable water temperature. (Không giống như vòi nước cũ ở phòng tắm, vòi mới có thể điều chỉnh nhiệt độ nước.)
- As I turned on the faucet, I was relieved to find that the water pressure was back to normal. (Khi tôi mở vòi nước, tôi thấy nhẹ nhõm khi áp suất nước đã trở lại bình thường.)
- If the tap keeps dripping, we might need to call a plumber to fix it. (Nếu vòi nước vẫn cứ nhỏ giọt, chúng ta có thể cần gọi thợ sửa ống nước để sửa chữa.)
- I can’t believe the bathroom faucet decided to break on a busy morning! (Tôi không thể tin vòi nước ở phòng tắm lại hỏng vào một buổi sáng bận rộn!)
- The tap in the garden needs to be fixed before we can water the plants. (Vòi nước ở vườn cần được sửa trước khi chúng ta có thể tưới cây.)
- I’ll go and turn off the faucet in the laundry room; it’s been running for too long. (Tôi sẽ đi và tắt vòi nước ở phòng giặt đồ; nó đã chảy quá lâu rồi.)
- The plumber said we need to replace the old faucet to prevent further leaks. (Thợ sửa ống nước nói chúng ta cần phải thay vòi nước cũ để ngăn rò rỉ tiếp.)
- Wow, this new kitchen faucet has a touchless feature! You just wave your hand to turn it on. (Ồ, vòi nước mới ở nhà bếp này có tính năng không cần chạm! Bạn chỉ cần vẫy tay để bật nó.)
- The constant dripping from the bathroom tap is not only wasteful but also causing a puddle on the floor. (Những giọt nước liên tục từ vòi nước ở phòng tắm không chỉ lãng phí mà còn gây ra vũng nước trên sàn.)
- Could you hurry up and fix the outdoor faucet? I need to water the plants before it gets dark. (Bạn có thể nhanh chóng sửa vòi nước ở ngoài không? Tôi cần tưới cây trước khi trời tối.)
Xem thêm: