Xe trộn bê tông tiếng Anh là gì?

Xe trộn bê tông tiếng Anh là gì

Xe trộn bê tông tiếng Anh là gì? Xe trộn bê tông trong tiếng Anh được gọi là “concrete mixer truck” hoặc đơn giản là “mixer truck”.

Xe trộn bê tông là một loại phương tiện cơ giới được thiết kế để vận chuyển và trộn bê tông trong quá trình xây dựng. Loại xe này thường có một ngăn chứa bê tông ở phía sau, cùng với hệ thống trộn để đảm bảo bê tông được trộn đều và đồng nhất trong quá trình vận chuyển đến công trình xây dựng. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức của công nhân xây dựng và đảm bảo chất lượng bê tông được duy trì trong quá trình thi công.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Xe trộn bê tông” và nghĩa tiếng Việt

  • Mixer Drum (Noun) – Thùng trộn
  • Agitator (Noun) – Bộ khuấy trộn
  • Chassis (Noun) – Khung gầm
  • Rotating Drum (Noun) – Thùng trộn xoay
  • Hydraulic System (Noun) – Hệ thống thủy lực
  • Loading Hopper (Noun) – Bồn nạp bê tông
  • Discharge Chute (Noun) – Ống xả bê tông
  • Transmission (Noun) – Hộp số
  • Driver’s Cabin (Noun) – Cabin lái
  • Wheels (Noun) – Bánh xe

Các mẫu câu có từ “concrete mixer truck” và “mixer truck” với nghĩa “Xe trộn bê tông” và dịch sang tiếng Việt

  • The concrete mixer truck arrived at the construction site, ready to deliver the freshly mixed concrete to the foundation. (Chiếc xe trộn bê tông đã đến công trường, sẵn sàng cung cấp bê tông mới trộn đến móng.)
  • How many cubic meters of concrete can a standard mixer truck carry in a single trip? (Một chiếc xe trộn bê tông tiêu chuẩn có thể chở bao nhiêu mét khối bê tông trong một chuyến đi?)
  • Please make sure the mixer truck is properly cleaned after each use to prevent the concrete from hardening inside. (Vui lòng đảm bảo rằng xe trộn bê tông được làm sạch đúng cách sau mỗi lần sử dụng để tránh bê tông bị cứng bên trong.)
  • The new electric-powered mixer trucks are more eco-friendly compared to the older diesel-powered models. (Các xe trộn bê tông mới sử dụng điện hiện đang thân thiện với môi trường hơn so với các mẫu cũ sử dụng động cơ diesel.)
  • The driver expertly maneuvered the mixer truck into position, aligning it perfectly with the concrete pouring area. (Người lái đã điều khiển xe trộn bê tông một cách khéo léo để đặt nó vào vị trí, căn chỉnh hoàn hảo với khu vực đổ bê tông.)
  • I prefer using mixer trucks with larger capacities for projects that require a significant amount of concrete. (Tôi thích sử dụng xe trộn bê tông có dung tích lớn cho các dự án yêu cầu lượng lớn bê tông.)
  • If the concrete mixer truck broke down on the way to the site, it could delay the entire construction schedule. (Nếu xe trộn bê tông gặp sự cố trên đường đến công trường, nó có thể làm trễ toàn bộ lịch trình xây dựng.)
  • While traditional mixing methods can be time-consuming, a concrete mixer truck provides efficient on-site mixing. (Mặc dù các phương pháp trộn truyền thống có thể tốn thời gian, nhưng xe trộn bê tông cung cấp việc trộn hiệu quả tại hiện trường.)
  • The concrete pour was completed within hours, thanks to the use of multiple mixer trucks working in tandem. (Việc đổ bê tông đã hoàn thành trong vòng vài giờ, nhờ việc sử dụng nhiều xe trộn bê tông làm việc song song.)
  • If the concrete supplier didn’t have available mixer trucks, we might have had to consider an alternative delivery method. (Nếu nhà cung cấp bê tông không có xe trộn sẵn có, chúng ta có thể đã phải xem xét phương pháp giao hàng thay thế.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -