Phía trước tiếng Anh là gì? Phía trước trong tiếng Anh được gọi là “in front of” hoặc “ahead of”.
Phía trước là một khái niệm chỉ vị trí hoặc hướng trong không gian hoặc thời gian. Nó được sử dụng để chỉ vị trí hoặc hướng mà một đối tượng hoặc sự việc nằm ở phía trước của một điểm tham chiếu nào đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Phía trước” và nghĩa tiếng Việt
- Forward (adv) – Về phía trước
- Fore (adj) – Ở phía trước, phía đầu
- Anterior (adj) – Ở đằng trước
- Facing (adj) – Đối diện
- Foremost (adj) – Ở vị trí hàng đầu
- Upfront (adj) – Rõ ràng
- Preceding (adj) – Ở phía trước, đi trước
- Progressing (adj) – Đang tiến triển
- Front-line (adj) – Trong hàng tiền đạo
- Advance (n) – Sự tiến bộ
Các mẫu câu với từ “in front of” hoặc “ahead of” có nghĩa “Phía trước” và dịch sang tiếng Việt
- The bicycle is parked in front of the house. (Chiếc xe đạp được đậu phía trước nhà.)
- Is there a restroom ahead of this road? (Có phòng vệ sinh phía trước đoạn đường này không?)
- If you walk in front of me, I’ll show you the way. (Nếu bạn đi phía trước tôi, tôi sẽ chỉ đường cho bạn.)
- Please stand in front of the line. (Xin vui lòng đứng phía trước hàng.)
- Look at that beautiful garden in front of the castle! (Nhìn cái vườn đẹp phía trước lâu đài!)
- They decided to walk ahead of the group to scout the trail. (Họ quyết định đi phía trước nhóm để thám hiểm con đường.)
- The stage was set up in front of the audience. (Sân khấu được thiết lập phía trước khán giả.)
- She asked if there were any obstacles ahead of the road. (Cô ấy hỏi xem có những chướng ngại vật nào phía trước con đường không.)
- Are there any hotels in front of the beach? (Có khách sạn nào phía trước bãi biển không?)
- If you finish this assignment ahead of schedule, you can take a break. (Nếu bạn hoàn thành bài tập này trước thời hạn, bạn có thể nghỉ ngơi.)
Xem thêm: