Giới hạn tiếng Anh là gì? Giới hạn trong tiếng Anh được gọi là “limit” /ˈlɪmɪt/.
Giới hạn có nghĩa là một ranh giới, một điểm dừng hoặc một hạn chế trong một tình huống hoặc một hệ thống. Nó thể hiện sự hạn chế về thời gian, không gian, khả năng, hoặc các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến việc làm hoặc xảy ra của một sự kiện hoặc một hoạt động nào đó.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Giới hạn” và nghĩa tiếng Việt
- Boundary (n) – Ranh giới
- Restrict (v) – Hạn chế
- Constrain (v) – Ràng buộc
- Curb (v) – Kiềm chế
- Finite (adj) – Có hạn
- Restricted (adj) – Bị hạn chế
- Limitation (n) – Sự hạn chế
- Ceiling (n) – Trần
- Threshold (n) – Ngưỡng
- Confine (v) – Giam giữ
- Cap (n) – Mức tối đa
- Restraint (n) – Sự kiềm chế
- Qualify (v) – Đủ điều kiện
Các mẫu câu với từ “limit” có nghĩa “Giới hạn” và dịch sang tiếng Việt
- The speed limit on this highway is 65 miles per hour. (Giới hạn tốc độ trên con đường cao tốc này là 65 dặm mỗi giờ.)
- What is the weight limit for luggage on this flight? (Giới hạn trọng lượng hành lý trên chuyến bay này là bao nhiêu?)
- If you exceed the weight limit, you will have to pay an additional fee. (Nếu bạn vượt quá giới hạn trọng lượng, bạn sẽ phải trả thêm phí.)
- Please limit your use of electronic devices during the meeting. (Vui lòng hạn chế việc sử dụng thiết bị điện tử trong cuộc họp.)
- The breathtaking view from the mountaintop knows no limits! (Khung cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh núi không biết đến giới hạn!)
- She explained how the budget cuts had limited their ability to expand the project. (Cô ấy giải thích làm thế nào việc cắt giảm ngân sách đã hạn chế khả năng mở rộng dự án của họ.)
- The number of participants in the event was limited to 100 due to space constraints. (Số lượng người tham gia sự kiện đã bị hạn chế là 100 người do hạn chế về không gian.)
- He mentioned that the time limit for the exam was two hours. (Anh ấy nói rằng giới hạn thời gian cho bài kiểm tra là hai giờ.)
- Can you tell me what the age limit is for this amusement park ride? (Bạn có thể cho tôi biết giới hạn tuổi cho cuộc điệu vui ở công viên này là bao nhiêu không?)
- If we want to finish the project on time, we must limit the scope of work. (Nếu chúng ta muốn hoàn thành dự án đúng hạn, chúng ta phải hạn chế phạm vi công việc.)
Xem thêm: