Tồn đọng tiếng Anh là gì?

Tồn đọng tiếng Anh là gì? Tồn đọng trong tiếng Anh được gọi là “linger” /ˈlɪŋɡər/, “persist” /pərˈsɪst/ hoặc “remain” /rɪˈmeɪn/.

Tồn đọng thường được sử dụng để mô tả tình trạng của điều gì đó vẫn còn tồn tại hoặc duy trì một cách lâu dài, thường là trong tâm trí hoặc tình cảm của người nói. Cụm từ này thường ám chỉ sự ảnh hưởng hoặc tác động mạnh mẽ của một sự kiện, trải nghiệm, hoặc cảm xúc đến mức nó vẫn tồn tại và ảnh hưởng sau một thời gian dài.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tồn đọng” và nghĩa tiếng Việt

  • Endure (v) – Chịu đựng
  • Residual (adj) – Còn lại
  • Persevere (v) – Kiên trì
  • Endurance (n) – Sức chịu đựng
  • Lingering (adj) – Kéo dài
  • Haunt (v) – Ám ảnh
  • Remain (v) – Còn lại
  • Resonate (v) – Gây ấn tượng
  • Survive (v) – Sống sót
  • Enduring (adj) – Kéo dài
  • Reverberate (v) – Lan truyền
  • Staying power (n) – Sức chịu đựng
  • Persistency (n) – Sự kiên nhẫn

Các mẫu câu với từ “linger”, “persist” hoặc “remain” có nghĩa “Tồn đọng” và dịch sang tiếng Việt

  • The scent of the flowers lingered in the air long after the rain had stopped. (Mùi của hoa vẫn còn tồn đọng trong không khí sau mưa đã ngừng.)
  • How can we make the positive effects of this program persist for years to come? (Làm thế nào để chúng ta có thể làm cho những tác động tích cực của chương trình này tồn đọng trong nhiều năm tới?)
  • If you don’t give up, your dreams can persist and eventually become a reality. (Nếu bạn không từ bỏ, ước mơ của bạn có thể tồn đọng và cuối cùng trở thành hiện thực.)
  • Let’s make a conscious effort to ensure that kindness remains a part of our daily lives. (Hãy cùng nỗ lực để đảm bảo lòng tốt vẫn còn tồn đọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  • The beauty of this landscape remains a breathtaking sight! (Vẻ đẹp của cảnh quan này vẫn còn là một cảnh tượng tuyệt đẹp!)
  • She described how the memories of her childhood lingered in her mind like old photographs. (Cô ấy mô tả cách những ký ức về tuổi thơ của cô ấy tồn đọng trong tâm trí cô ấy như những bức ảnh cũ.)
  • The impact of the pandemic has persisted longer than anyone expected. (Tác động của đại dịch đã tồn đọng lâu hơn bất kỳ ai mong đợi.)
  • He mentioned that the feeling of nostalgia lingered in his heart. (Anh ấy nói rằng cảm giác hoài niệm vẫn còn tồn đọng trong trái tim anh ấy.)
  • Do you think the impact of climate change will persist for future generations? (Bạn có nghĩ rằng tác động của biến đổi khí hậu sẽ tồn đọng cho các thế hệ tương lai không?)
  • If we don’t take action now, the negative consequences will linger and affect us in the long run. (Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, những hậu quả tiêu cực sẽ tồn đọng và ảnh hưởng đến chúng ta trong tương lai.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -