Vết nứt tiếng Anh là gì? Vết nứt trong tiếng Anh được gọi là “crack” /kræk/ hoặc “fissure” /ˈfɪʃər/.
Vết nứt là một hiện tượng khi bề mặt của một vật thể bị chia ra thành các mảnh nhỏ do áp lực, căng thẳng, tác động nhiệt độ, hoặc các yếu tố khác. Vết nứt thường xuất hiện dọc theo đường nứt hoặc khe trên bề mặt và có thể làm cho vật thể trở nên yếu đuối hoặc mất tính thẩm mỹ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vết nứt” và nghĩa tiếng Việt
- Split (n) – Vết rạn
- Gap (n) – Khe hở
- Chasm (n) – Hang đá, khe sâu
- Craze (n) – Vết nứt nhỏ
- Cracked (adj) – Bị nứt, nứt nát
- Fissured (adj) – Bị kẽ nứt
- Fractured (adj) – Bị gãi nứt
- Brittle (adj) – Dễ nứt, giòn
- Abrasion (n) – Sự trầy xước, sự nứt nát
- Breach (n) – Sự phá vỡ, sự nứt rộng
- Scission (n) – Sự tách rời, sự nứt ra
- Rift (n) – Vết nứt, khe hở
Các mẫu câu với từ “crack” hoặc “fissure” có nghĩa “Vết nứt” và dịch sang tiếng Việt
- There is a long crack running down the wall of the old house. (Có một vết nứt dài chạy dọc theo tường của ngôi nhà cũ.)
- Have you noticed any fissures in the rocks along the hiking trail? (Bạn đã chú ý thấy có vết nứt nào trên các tảng đá ven con đường dã ngoại chưa?)
- Please inspect the bridge for any cracks or fissures before we cross it. (Xin vui lòng kiểm tra cầu xem có vết nứt nào trước khi chúng ta băng qua nó.)
- If the foundation of the building has any major cracks, it could be unsafe. (Nếu nền nhà có bất kỳ vết nứt lớn nào, nó có thể không an toàn.)
- Oh, look at the fissure in the ice! It’s so beautiful! (Ôi, nhìn cái vết nứt trên băng! Nó đẹp quá!)
- He described how the crack in the dam had caused a major flood. (Anh ấy kể về cách vết nứt trong con đập đã gây ra một trận lũ lớn.)
- The fissure in this rock formation is smaller than the one we saw yesterday. (Vết nứt trong hình dáng đá này nhỏ hơn vết nứt chúng ta thấy hôm qua.)
- The fissure was discovered by the geologists during their survey. (Vết nứt được các nhà địa chất phát hiện trong cuộc khảo sát của họ.)
- We should fill in the cracks in the pavement to prevent accidents in the future. (Chúng ta nên bổ sung các vết nứt trên lớp đường để ngăn ngừa tai nạn trong tương lai.)
- Could you please repair the crack in the window before it gets worse? (Bạn có thể sửa cái vết nứt trên cửa sổ trước khi nó trở nên tệ hơn không?)
Xem thêm: