Bản vẽ kỹ thuật tiếng Anh là gì?

Bản vẽ kỹ thuật tiếng Anh là gì

Bản vẽ kỹ thuật tiếng Anh là gì? Bản vẽ kỹ thuật trong tiếng Anh được gọi là “technical drawing” /ˈtɛknɪkəl ˈdrɔɪŋ/.

Bản vẽ kỹ thuật (technical drawing) là một hình thức trình bày hình ảnh và thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dự án kỹ thuật. Bản vẽ kỹ thuật chứa các thông tin chi tiết về kích thước, hình dạng, cấu trúc, và các yếu tố kỹ thuật khác của một sản phẩm hoặc một phần của nó.

Các bản vẽ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, xây dựng, thiết kế sản phẩm, cơ khí, điện tử… để truyền tải thông tin cụ thể về cách thức thiết kế và sản xuất các sản phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bản vẽ kỹ thuật” và nghĩa tiếng Việt

  • Blueprint (Noun) – Bản vẽ thiết kế
  • Scale (Noun) – Tỷ lệ
  • Dimension (Noun) – Kích thước
  • Annotation (Noun) – Chú thích
  • Detail (Noun) – Chi tiết
  • CAD (Computer-Aided Design) (Noun) – Thiết kế hỗ trợ bằng máy tính
  • Orthographic Projection (Noun) – Phép chiếu đồng thời
  • Isometric Drawing (Noun) – Bản vẽ đồng phân
  • Section (Noun) – Phần cắt ngang
  • Technical Illustrator (Noun) – Họa sĩ kỹ thuật
  • Engineering Drawing (Noun) – Bản vẽ kỹ thuật
  • Revision (Noun) – Sửa đổi

Các mẫu câu có từ “technical drawing” với nghĩa “Bản vẽ kỹ thuật” và dịch sang tiếng Việt

  • What an intricate technical drawing of the machinery! (Thật là một bản vẽ kỹ thuật phức tạp về máy móc!)
  • The team has completed the technical drawing, haven’t they? (Đội đã hoàn thành bản vẽ kỹ thuật, phải không?)
  • Little did they know that the technical drawing held the key to solving the puzzle. (Ít ai biết rằng bản vẽ kỹ thuật giữ chìa khóa giải quyết câu đố.)
  • If the technical drawing is accurate, the manufacturing process will proceed smoothly. (Nếu bản vẽ kỹ thuật chính xác, quá trình sản xuất sẽ diễn ra suôn sẻ.)
  • I completely agree that the technical drawing needs more annotations. (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng bản vẽ kỹ thuật cần nhiều chú thích hơn.
  • The technical drawing did not meet the stringent quality standards set by the company. (Bản vẽ kỹ thuật không đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt được đặt ra bởi công ty.)
  • Let’s review the technical drawing one more time before sending it for approval. (Hãy xem xét bản vẽ kỹ thuật một lần nữa trước khi gửi để được chấp thuận.)
  • The technical drawing portrayed the complex network of pipes and valves with precision. (Bản vẽ kỹ thuật mô tả mạng lưới phức tạp của ống và van một cách chính xác.)
  • The success of the project relied heavily on the accuracy of the technical drawing. (Sự thành công của dự án phụ thuộc nhiều vào sự chính xác của bản vẽ kỹ thuật.)
  • It is estimated that creating the technical drawing will take approximately two weeks. (Ước tính việc tạo bản vẽ kỹ thuật sẽ mất khoảng hai tuần.)
  • What software do you recommend for creating precise technical drawings? (Bạn đề xuất phần mềm nào để tạo bản vẽ kỹ thuật chính xác?)
  • The transition from manual drafting to digital tools has significantly improved the speed and accuracy of producing technical drawings. (Sự chuyển đổi từ việc vẽ tay sang các công cụ số hóa đã cải thiện đáng kể tốc độ và độ chính xác trong việc tạo ra các bản vẽ kỹ thuật.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -