Nhận phòng tiếng Anh là gì?

Nhận phòng tiếng Anh là gì? Nhận phòng trong tiếng Anh được gọi là “check-in” /ˈtʃɛk ɪn/.

Nhận phòng là quá trình mà khách hàng đến một khách sạn, ký túc xá, hoặc nơi lưu trú khác và hoàn tất các thủ tục cần thiết để bắt đầu sử dụng phòng hoặc chỗ ở. Trong quá trình nhận phòng, người lưu trú thường sẽ cung cấp thông tin cá nhân, thanh toán phí nếu cần, và nhận chìa khóa hoặc thẻ vào phòng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhận phòng” và nghĩa tiếng Việt

  • Reservation (n) – Đặt phòng trước
  • Front desk (n) – Quầy tiếp tân
  • Guest (n) – Khách hàng
  • Identification (n) – Giấy tờ xác nhận thân nhân
  • Room key (n) – Chìa khóa phòng
  • Credit card (n) – Thẻ tín dụng
  • Confirmation (n) – Xác nhận
  • Arrival (n) – Sự đến nơi
  • Luggage (n) – Hành lý
  • Residential card (n) – Thẻ cư trú (đối với một số nơi)
  • Registration form (n) – Biểu mẫu đăng ký
  • Early check-in (n) – Nhận phòng sớm
  • Late check-in (n) – Nhận phòng muộn
  • Receptionist (n) – Nhân viên tiếp tân

Các mẫu câu với từ “check-in” có nghĩa “Nhận phòng” và dịch sang tiếng Việt

  • Last week, I had a smooth check-in process at the hotel. (Tuần trước, quá trình nhận phòng ở khách sạn diễn ra trôi chảy.)
  • Have you completed the online check-in for your flight tomorrow? (Bạn đã hoàn tất việc nhận phòng trực tuyến cho chuyến bay ngày mai chưa?)
  • If we arrive early, do you think they’ll allow us to check-in before the usual time? (Nếu chúng ta đến sớm, bạn nghĩ họ có cho phép chúng ta nhận phòng trước thời gian thông thường không?)
  • She said, “The check-in counter was quite busy when we arrived.” (Cô ấy nói, “Quầy nhận phòng khá đông đúc khi chúng tôi đến.”)
  • Wow, the mobile app allows you to complete the check-in process so easily! (Ồ, ứng dụng di động cho phép bạn hoàn tất quá trình nhận phòng dễ dàng quá!)
  • The check-in at this hotel is much faster compared to the one we stayed at last month. (Nhận phòng ở khách sạn này nhanh hơn nhiều so với khách sạn mà chúng tôi ở tháng trước.)
  • Could you remind me what time the check-in closes for our train? (Bạn có thể nhắc nhở tôi thời gian đóng cửa nhận phòng cho chuyến tàu của chúng ta không?)
  • As I approached the hotel, I noticed a long line at the check-in counter. (Khi tôi tiếp cận khách sạn, tôi nhận ra có một hàng dài ở quầy nhận phòng.)
  • What if the online check-in system crashes and we can’t get our boarding passes? (Tưởng tượng xem nếu hệ thống nhận phòng trực tuyến gặp sự cố và chúng ta không thể lấy được thẻ lên máy bay?)
  • Don’t forget to bring your passport to the airport; it’s required for the check-in process. (Đừng quên mang theo hộ chiếu khi đến sân bay; nó cần thiết cho quá trình nhận phòng.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -