Bắt đầu tiếng Anh là gì?

Bắt đầu tiếng Anh là gì? Bắt đầu trong tiếng Anh được dịch là “begin” /bɪˈɡɪn/  hoặc “start” /[stɑrt/.

Bắt đầu là một hành động hoặc quá trình bắt đầu một việc gì đó. Đây là điểm xuất phát của một hoạt động, một sự kiện, hoặc một chuỗi sự kiện. Khi bạn bắt đầu điều gì đó, bạn bắt đầu từ một thời điểm ban đầu và bắt đầu tiến hành hoặc thực hiện. Bắt đầu có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến công việc, học tập,…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bắt đầu ” và nghĩa tiếng Việt

  • Initiate (v) – Khởi đầu
  • Launch (v) – Khởi động
  • Genesis (n) – Sự hình thành
  • Embark (v) – Bắt đầu (một hành trình)
  • Inaugurate (v) – Khai mạc
  • Origination (n) – Sự phát sinh
  • Initiation (n) – Sự khởi xướng
  • Starting point (n) – Điểm xuất phát
  • Preliminary (adj) – Sơ bộ, ban đầu
  • Inceptive (adj) – Thuộc về sự khởi đầu
  • Embryonic (adj) – Thuộc về giai đoạn ban đầu, phôi thai
  • Onset (n) – Sự bắt đầu
  • Initiator (n) – Người tiên phong, người khởi xướng

Các mẫu câu với từ “begin” hoặc “start” có nghĩa “Bắt đầu” và dịch sang tiếng Việt

  • She begins her day with a cup of coffee. (Cô ấy bắt đầu ngày của mình bằng một ly cà phê.)
  • When did you start learning to play the guitar? (Bạn bắt đầu học chơi đàn guitar khi nào?)
  • Please start the car and let’s go to the store. (Xin hãy khởi động xe và chúng ta hãy đi đến cửa hàng.)
  • If it doesn’t rain, we’ll start the barbecue in the evening. (Nếu không mưa, chúng tôi sẽ bắt đầu buổi nướng vào buổi tối.)
  • They have just started a new business together. (Họ vừa mới bắt đầu một doanh nghiệp mới cùng nhau.)
  • At 8 AM yesterday, he was starting the presentation. (Vào lúc 8 giờ sáng ngày hôm qua, anh ấy đang bắt đầu buổi thuyết trình.)
  • Tomorrow, I will begin my diet and exercise routine. (Ngày mai, tôi sẽ bắt đầu chế độ ăn kiêng và luyện tập.)
  • The project was begun by a team of experts. (Dự án được bắt đầu bởi một nhóm chuyên gia.)
  • Starting a new hobby can be very rewarding. (Bắt đầu một sở thích mới có thể rất đáng giá.)
  • Start the countdown! The rocket is about to launch! (Bắt đầu đếm ngược! Tên lửa sắp được phóng lên!)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -