Cao tiếng Anh là gì? Cao trong tiếng Anh được gọi là “tall” /tɔːl/.
Cao có nghĩa là một tính chất về chiều dọc, tức là khoảng cách từ điểm dưới đến điểm trên của một vật. Trong ngữ cảnh khác, cao cũng có thể ám chỉ đến mức độ hoặc vị trí cao trong một tình huống cụ thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cao” và nghĩa tiếng Việt
- Height (n) – Chiều cao
- Elevate (v) – Nâng lên, làm cao hơn
- Altitude (n) – Độ cao so với mực nước biển
- High (adj) – Cao, cao cả
- Above (prep) – Ở phía trên, trên
- Skyscraper (n) – Tòa nhà chọc trời
- Lofty (adj) – Cao vút, tầm cao
- Ascending (adj) – Đang tăng, đang leo lên
- Towering (adj) – Cao tháp, đứng cao
- Overhead (adj) – Bên trên đầu, trên cao
- Uplift (v) – Nâng cao, tăng lên
- Tallness (n) – Sự cao lớn
- Topmost (adj) – Ở trên cùng, cao nhất
- Stature (n) – Tình trạng cao lớn, địa vị
Các mẫu câu với từ “tall” có nghĩa “Cao” và dịch sang tiếng Việt
- The Eiffel Tower is one of the world’s most famous tall structures. (Tháp Eiffel là một trong những cấu trúc cao nổi tiếng trên thế giới.)
- How tall is the tallest mountain on Earth? (Núi cao nhất trên Trái Đất cao bao nhiêu mét?)
- If you stand on your tiptoes, you might be able to reach the top shelf of the tall bookcase. (Nếu bạn đứng đầu ngón chân, có thể bạn sẽ đạt tới giá sách cao.)
- She said, “The sunflowers in their yard grew really tall this summer.” (Cô ấy nói, “Các bông hướng dương trong sân của họ đã mọc cao vào mùa hè này.”)
- Wow, the basketball player is really tall! (Ồ, cầu thủ bóng rổ thực sự cao!)
- The redwood tree is much taller than the average oak tree. (Cây thường thường cao hơn nhiều so với cây sồi trung bình.)
- Please measure how tall the new fence needs to be for privacy. (Vui lòng đo xem hàng rào mới cần cao bao nhiêu để đảm bảo riêng tư.)
- Imagine a world where everything is incredibly tall, towering over you. (Hãy tưởng tượng một thế giới nơi mọi thứ đều cực kỳ cao, đứng lớn hơn bạn.)
- While the shorter plants thrive in shade, the tall sunflowers need plenty of sunlight. (Trong khi cây thấp phát triển tốt dưới bóng mát, hướng dương cao cần rất nhiều ánh nắng mặt trời.)
- Could you help me move this tall ladder to the other side of the room? (Bạn có thể giúp tôi di chuyển cái thang cao này qua bên kia phòng không?)
- The skyscraper’s sleek design makes it stand out among other tall buildings in the city. (Thiết kế mượt mà của tòa nhà chọc trời khiến nó nổi bật giữa những tòa nhà cao khác trong thành phố.)
- Be cautious when climbing that tall ladder; safety should be a priority. (Hãy cẩn trọng khi leo lên cái thang cao đó; an toàn nên là ưu tiên hàng đầu.)
Xem thêm: