Gỗ tiếng Anh là gì?

Gỗ tiếng Anh là gì? Gỗ trong tiếng Anh được gọi là “wood” /wʊd/.

Gỗ là một tài nguyên tự nhiên quý báu, là sản phẩm của phần thân cây gỗ sau khi cây đã được đốn hạ và loại bỏ vỏ ngoài. Gỗ có nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng, sản xuất nội thất, làm đồ đạc, làm công cụ, và trong nhiều ngành công nghiệp khác. Gỗ được chia thành nhiều loại dựa trên loại cây gỗ, cấu trúc mô, màu sắc, độ bền và ứng dụng khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gỗ” và nghĩa tiếng Việt

  • Timber (n) – Gỗ xây dựng
  • Lumber (n) – Gỗ xẻ
  • Hardwood (n) – Gỗ cứng
  • Softwood (n) – Gỗ mềm
  • Grain (n) – Gân gỗ
  • Texture (n) – Kết cấu gỗ
  • Woodworking (n) – Nghề làm việc với gỗ
  • Wooden (adj) – Bằng gỗ
  • Carving (n) – Nghệ thuật khắc gỗ
  • Sanding (n) – Quá trình chà nhám gỗ
  • Veneer (n) – Veneer, lớp gỗ mỏng
  • Sawdust (n) – Bụi gỗ
  • Forest (n) – Rừng
  • Carpentry (n) – Ngành nghề mộc
  • Deforestation (n) – Sự tàn phá rừng

Các mẫu câu với từ “wood” có nghĩa “Gỗ” và dịch sang tiếng Việt

  • The table is made of solid wood. (Cái bàn được làm từ gỗ massif.)
  • Have you ever worked with reclaimed wood for DIY projects? (Bạn có từng làm việc với gỗ tái chế cho các dự án tự làm chưa?)
  • If we don’t treat the wood properly, it might get infested by insects. (Nếu chúng ta không xử lý gỗ đúng cách, nó có thể bị bị ký sinh bởi côn trùng.)
  • He said, “I prefer the natural look of wood furniture.” (Anh ấy nói, “Tôi thích vẻ tự nhiên của đồ nội thất làm từ gỗ.”)
  • What a beautiful carving on this piece of wood! (Thật là một bức khắc đẹp trên mảng gỗ này!)
  • Hardwood tends to be more durable than softwood. (Gỗ cứng thường bền hơn gỗ mềm.)
  • Please sand the rough edges of the wood before painting. (Vui lòng nhám những mép gỗ sần trước khi sơn.)
  • Imagine a world without trees and wood products. (Hãy tưởng tượng một thế giới không có cây cối và sản phẩm từ gỗ.)
  • While metal furniture is trendy, there’s a timeless appeal to classic wooden furniture. (Trong khi đồ nội thất bằng kim loại đang thịnh hành, có sự hấp dẫn vượt thời gian trong đồ nội thất gỗ cổ điển.)
  • Could you help me carry this bundle of wood to the backyard? (Bạn có thể giúp tôi mang gói gỗ này ra phía sau không?)
  • The cabin had a cozy interior with wooden walls and a rustic charm. (Căn nhà gỗ có không gian nội thất ấm cúng với tường gỗ và vẻ đẹp mộc mạc.)
  • Be careful when handling power tools near wood to avoid accidents. (Hãy cẩn thận khi sử dụng các dụng cụ cơ khí gần gỗ để tránh tai nạn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -