Thay thế tiếng Anh là gì? Thay thế trong tiếng Anh được gọi là “substitute” /ˈsʌbstɪˌtut/ hoặc “replace” /rɪˈpleɪs/.
Thay thế là hành động hoặc quá trình thay thế một người, vật, hoặc ý tưởng bằng một cái khác để thay đổi hoặc thế chỗ. Điều này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm cả trong cuộc sống hàng ngày, công việc, kỹ thuật… Khi thay thế một cái gì đó, bạn thường đưa ra một phần thay thế có thể thực hiện cùng chức năng, vai trò, hoặc mục đích tương tự.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thay thế” và nghĩa tiếng Việt
- Substitute (n, v): người hoặc vật thay thế
- Replacement (n): sự thay thế
- Alternate (adj, n, v): thay thế, lựa chọn khác
- Interchangeable (adj): có thể thay thế lẫn nhau
- Backup (n, adj): dự phòng, dự bị
- Alternative (n, adj): thay thế, phương án khác
- Proxy (n): đại diện, người thay thế
- Stand-in (n): người đóng thế, đại diện thay thế
- Switch (n, v): trao đổi, thay thế
- Displacement (n): sự thay thế, sự đẩy ra
- Fill-in (n, adj): tạm thời, thay thế
- Alternate (v): thay phiên
- Replacement part (n): bộ phận thay thế
- Substitute teacher (n): giáo viên thay thế
- Switch out (v): thay thế
Các mẫu câu với từ “substitute” hoặc “replace” có nghĩa “Thay thế” và dịch sang tiếng Việt
- They decided to substitute the old recipe with a healthier option. (Họ quyết định thay thế công thức cũ bằng một lựa chọn lành mạnh hơn.)
- Can you suggest a suitable ingredient to replace the eggs in this recipe? (Bạn có thể gợi ý một thành phần thích hợp để thay thế trứng trong công thức này không?)
- If we run out of butter, we’ll have to replace it with margarine. (Nếu chúng ta hết bơ, chúng ta sẽ phải thay thế nó bằng margarine.)
- She told me that she would substitute the regular flour for gluten-free flour. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ thay thế bột thông thường bằng bột không chứa gluten.)
- Wow, this new technology can instantly replace human translation efforts! (Ồ, công nghệ mới này có thể ngay lập tức thay thế những nỗ lực dịch của con người!)
- The electric car aims to replace traditional gasoline-powered vehicles. (Xe điện nhằm thay thế các phương tiện chạy bằng xăng truyền thống.)
- Please replace the empty water cooler bottle with a full one. (Vui lòng thay thế bình nước trống bằng một bình đầy.)
- Imagine a world where robots can completely replace human labor. (Hãy tưởng tượng một thế giới nơi các robot có thể hoàn toàn thay thế lao động của con người.)
- The chef decided to replace the main course due to the unavailability of fresh ingredients. (Đầu bếp quyết định thay thế món chính do không có nguyên liệu tươi sạch.)
- While some believe that AI can replace certain jobs, others argue that human creativity cannot be substituted. (Trong khi một số người tin rằng trí tuệ nhân tạo có thể thay thế một số công việc, những người khác luận điểm rằng sự sáng tạo của con người không thể được thay thế.)
Xem thêm: