Nhà vệ sinh tiếng Anh là gì? Nhà vệ sinh trong tiếng Anh được gọi là “restroom” /ˈrɛstrum/, “bathroom” /ˈbæθrum/, “toilet” /ˈtɔɪlɪt/ hoặc “lavatory” /ˈlævəˌtɔri/.
Nhà vệ sinh là một khu vực hoặc căn phòng được thiết kế để tiện nghi cho việc vệ sinh cá nhân. Bao gồm các thiết bị như bồn cầu (toilet), bồn rửa tay (sink), gương và các tiện nghi khác để giúp người sử dụng duy trì sự sạch sẽ và thoải mái trong quá trình vệ sinh.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà vệ sinh” và nghĩa tiếng Việt
- Sink (noun): Bồn rửa tay – Nơi để rửa tay hoặc làm vệ sinh.
- Mirror (noun): Gương – Bề mặt phản chiếu ánh sáng để xem hình ảnh của chính mình.
- Soap (noun): Xà phòng – Chất lỏng hoặc rắn để làm sạch da và tay.
- Paper Towel (noun): Giấy ăn – Miếng giấy dùng để lau tay sau khi rửa.
- Hand Dryer (noun): Máy sấy tay – Thiết bị dùng để sấy khô tay sau khi rửa.
- Flush (verb): Xả – Hành động đẩy nước từ bồn cầu để đánh bay chất thải.
- Toilet Paper (noun): Giấy vệ sinh – Loại giấy mềm dùng để vệ sinh sau khi sử dụng bồn cầu.
- Faucet (noun): Vòi nước – Thiết bị dùng để điều chỉnh lưu lượng nước khi rửa tay hoặc rửa mặt.
- Flush Handle (noun): Tay nắm xả – Tay cầm dùng để kích hoạt quá trình xả nước trong bồn cầu.
- Toilet Seat (noun): Ghế bồn cầu – Bề mặt ngồi trên bồn cầu.
- Tissue (noun): Khăn giấy – Miếng giấy dùng để lau mũi hoặc làm sạch.
- Sanitizer (noun): Chất khử trùng – Sản phẩm dùng để tiệt trùng và làm sạch.
- Urinal (noun): Bồn tiểu – Thiết bị dành cho việc tiểu tiện đứng.
- Disinfect (verb): Khử trùng – Hành động làm sạch và diệt khuẩn để ngăn ngừa bệnh tật.
Mẫu câu có từ “restroom”, “bathroom”, “toilet” và “lavatory” với nghĩa là “nhà vệ sinh” và dịch sang tiếng Việt
- I urgently needed to use the restroom after a long journey. (Tôi cần gấp phải sử dụng nhà vệ sinh sau chuyến đi dài.)
- The bathroom in the hotel room was spacious and well-equipped. (Phòng tắm trong căn phòng khách sạn rộng rãi và được trang bị tốt.)
- Excuse me, where is the nearest toilet? I need to use it. (Xin lỗi, nhà vệ sinh gần nhất ở đâu? Tôi cần sử dụng.)
- The lavatory on the airplane was clean and tidy. (Phòng vệ sinh trên máy bay sạch sẽ và gọn gàng.)
- The sign indicated that the restroom was located on the left side of the hallway. (Biển chỉ dẫn cho biết nhà vệ sinh nằm ở phía bên trái hành lang.)
- Please make sure to keep the bathroom clean for the next person. (Xin hãy đảm bảo giữ cho phòng tắm sạch sẽ cho người tiếp theo.)
- Can you show me where the nearest toilet is? I’m in a hurry. (Bạn có thể chỉ cho tôi biết nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không? Tôi đang vội.)
- The airport’s lavatory facilities were modern and well-maintained. (Cơ sở vệ sinh ở sân bay được trang bị hiện đại và được bảo quản tốt.)
- I’ll be right back, I need to use the restroom before we leave. (Tôi sẽ quay lại ngay, tôi cần phải sử dụng nhà vệ sinh trước khi chúng ta rời đi.)
- The bathroom was stocked with clean towels and toiletries for the guests. (Phòng tắm được trang bị khăn sạch và đồ dùng cá nhân cho khách.)
Xem thêm: