Chủ nhà tiếng Anh là gì? Chủ nhà trong tiếng Anh có thể gọi là “landlord” /ˈlænd.lɔːrd/ hoặc “host” /hoʊst/.
Chủ nhà là người sở hữu hoặc quản lý một tài sản, như một căn nhà, căn hộ hoặc đất đai, và cho phép người khác thuê hoặc sử dụng tài sản đó dưới dạng trả tiền. Trong trường hợp của nhà trọ, “chủ nhà” là người quản lý và cho thuê các phòng trong nhà trọ cho người khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Chủ nhà” và nghĩa tiếng Việt
- Property Owner (noun): Chủ sở hữu tài sản – Người sở hữu một tài sản, chẳng hạn như căn nhà hoặc đất đai.
- Rental Agreement (noun): Hợp đồng thuê – Thỏa thuận giữa chủ nhà và người thuê xác định điều kiện thuê tài sản.
- Tenant (noun): Người thuê – Người thuê và sử dụng tài sản của chủ nhà theo hợp đồng.
- Lease (noun): Hợp đồng thuê – Tài liệu pháp lý xác định các điều kiện thuê và quyền lợi của cả chủ nhà và người thuê.
- Rental Income (noun): Thu nhập từ cho thuê – Tiền thu được từ việc cho thuê tài sản.
- Property Management (noun): Quản lý tài sản – Hoạt động quản lý, duy trì và vận hành tài sản bất động sản.
- Eviction (noun): Đuổi ra khỏi tài sản – Hành động của chủ nhà buộc người thuê phải rời khỏi tài sản.
- Security Deposit (noun): Tiền đặt cọc – Khoản tiền mà người thuê trả trước để đảm bảo cho chủ nhà trong trường hợp hậu tạ.
- Residential Property (noun): Tài sản cư trú – Các tài sản bất động sản dành cho việc sử dụng cư trú, chẳng hạn như căn hộ hoặc nhà riêng.
- Lessor (noun): Người cho thuê – Người sở hữu hoặc chủ sở hữu tài sản cho thuê cho người khác.
Những mẫu câu có từ “landlord” và “host” với nghĩa là “Chủ nhà” và dịch sang tiếng Việt
- The landlord was quick to address any maintenance issues in the apartment. (Chủ nhà nhanh chóng giải quyết mọi vấn đề bảo trì trong căn hộ.)
- The friendly host provided us with local recommendations and made our stay enjoyable. (Chủ nhà thân thiện cung cấp cho chúng tôi những gợi ý địa phương và làm cho kỳ nghỉ của chúng tôi trở nên thú vị.)
- Our landlord informed us about the upcoming renovation of the building. (Chủ nhà thông báo cho chúng tôi về việc cải tạo sắp tới của tòa nhà.)
- The host warmly welcomed us to their home and made us feel like part of the family. (Chủ nhà chào đón chúng tôi một cách nồng hậu vào ngôi nhà của họ và khiến chúng tôi cảm thấy như một phần của gia đình.)
- The landlord raised the rent after the lease expired. (Chủ nhà tăng tiền thuê sau khi hợp đồng thuê hết hạn.)
- As our gracious host, she ensured our comfort during our entire stay. (Là người chủ nhà tử tế của chúng tôi, cô ấy đảm bảo sự thoải mái cho chúng tôi suốt cả kỳ nghỉ.)
- The landlord provided a detailed list of rules and regulations for the tenants. (Chủ nhà cung cấp một danh sách chi tiết các quy tắc và quy định cho người thuê.)
- The Airbnb host offered us a warm and cozy room for the weekend. (Chủ nhà Airbnb đã cung cấp cho chúng tôi một phòng ấm cúng và thoải mái cho cuối tuần.)
- The landlord was very understanding when we explained the delay in rent payment. (Chủ nhà rất thông cảm khi chúng tôi giải thích việc trễ hạn trả tiền thuê.)
- Our friendly host organized a barbecue party for all the guests. (Chủ nhà thân thiện của chúng tôi đã tổ chức một buổi tiệc barbecue cho tất cả khách mời.)
Xem thêm: