Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì? Cơ sở hạ tầng trong tiếng Anh được dịch là “infrastructure” /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/.
Cơ sở hạ tầng là hạ tầng vật chất và dịch vụ cần thiết cho hoạt động kinh tế và xã hội, bao gồm giao thông, năng lượng, viễn thông, giáo dục, y tế, và an ninh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cơ sở hạ tầng” và nghĩa tiếng Việt
- Transportation (n): Giao thông – Hệ thống vận chuyển và đi lại của người và hàng hoá.
- Energy (n): Năng lượng – Nguồn cung cấp năng lượng cho các hoạt động, bao gồm điện và nhiên liệu.
- Communication (n): Giao tiếp – Truyền thông thông tin qua các phương tiện như internet, điện thoại.
- Education (n): Giáo dục – Quá trình học hỏi và truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
- Healthcare (n): Y tế – Dịch vụ chăm sóc sức khỏe và điều trị bệnh.
- Water supply (n): Cấp nước – Hệ thống cung cấp nước sạch cho sử dụng hàng ngày.
- Waste management (n): Quản lý chất thải – Quá trình xử lý và tái chế chất thải.
- Public facilities (n): Cơ sở công cộng – Các khu vực và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của cộng đồng.
- Security (n): An ninh – Bảo vệ và đảm bảo sự an toàn cho cộng đồng và tài sản.
- Urban development (n): Phát triển đô thị – Quá trình xây dựng và cải thiện hạ tầng trong các khu vực đô thị.
Các mẫu câu có từ “infrastructure” với nghĩa “Cơ sở hạ tầng” và dịch sang tiếng Việt
- Infrastructure plays a vital role in supporting economic growth and development in urban areas. (Cơ sở hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và phát triển trong các khu vực đô thị.)
- The government is investing heavily in improving the country’s infrastructure to enhance connectivity and trade. (Chính phủ đang đầu tư mạnh mẽ vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước để nâng cao sự kết nối và thương mại.)
- Without proper infrastructure, access to basic services like clean water and healthcare can be limited in rural areas. (Thiếu cơ sở hạ tầng thích hợp, việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản như nước sạch và chăm sóc sức khỏe có thể bị hạn chế ở vùng nông thôn.)
- The city’s infrastructure includes modern transportation systems, efficient waste management, and advanced communication networks. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm hệ thống vận chuyển hiện đại, quản lý chất thải hiệu quả và mạng lưới truyền thông tiên tiến.)
- A robust infrastructure is essential for attracting foreign investment and fostering economic competitiveness. (Một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ là cần thiết để thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển sự cạnh tranh kinh tế.)
- The expansion of the airport is a key part of the city’s growing infrastructure to accommodate the increasing number of travelers. (Việc mở rộng sân bay là một phần quan trọng của việc phát triển cơ sở hạ tầng đang gia tăng để đáp ứng số lượng du khách tăng cao.)
- Proper maintenance of the infrastructure is crucial to ensure the longevity and functionality of public facilities. (Việc bảo dưỡng đúng cách cơ sở hạ tầng rất quan trọng để đảm bảo tuổi thọ và chức năng của các cơ sở công cộng.)
- The lack of adequate infrastructure can hinder the delivery of essential services to remote communities. (Sự thiếu hụt cơ sở hạ tầng đủ điều kiện có thể cản trở việc cung cấp các dịch vụ cần thiết đến các cộng đồng xa xôi.)
- Sustainable development requires a balanced approach to enhancing both economic growth and infrastructure improvement. (Phát triển bền vững đòi hỏi phải có cách tiếp cận cân đối để cùng lúc nâng cao tăng trưởng kinh tế và cải thiện cơ sở hạ tầng.)
- The government has initiated several projects aimed at modernizing the country’s infrastructure, including upgrading roads and expanding public transportation. (Chính phủ đã khởi đầu một số dự án nhằm hiện đại hóa cơ sở hạ tầng của đất nước, bao gồm nâng cấp đường và mở rộng giao thông công cộng.)
Xem thêm: