Vật liệu xây dựng tiếng Anh là gì?

Vật liệu xây dựng tiếng Anh là gì

Vật liệu xây dựng tiếng Anh là gì? Vật liệu xây dựng trong tiếng Anh được gọi là “building materials” /ˈbɪldɪŋ məˈtɪriəlz/.

Vật liệu xây dựng là các chất liệu được sử dụng để xây dựng và cải tạo công trình như ngôi nhà, tòa nhà, cầu đường, và các công trình khác. Một số  loại vật liệu xây dựng có thể kể đến như xi măng, bê tông, gạch, gỗ, thép, kính, đá… Các vật liệu này được sử dụng để tạo ra các cấu trúc vững chắc, đáp ứng các yêu cầu về độ bền, an toàn, và thẩm mỹ trong xây dựng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Vật liệu xây dựng” và nghĩa tiếng Việt

  • Concrete (noun): Bê tông – Vật liệu xây dựng chủ yếu gồm xi măng, cát, sỏi và nước, thường được sử dụng để tạo ra các kết cấu chắc chắn như móng, tường, sàn.
  • Brick (noun): Gạch – Khối vật liệu đốn hoặc nung sấy từ đất sét, thường được sử dụng trong xây dựng tường và kết cấu.
  • Wood (noun): Gỗ – Vật liệu tự nhiên từ cây cối, thường được sử dụng cho khung cấu trúc, sàn, cửa, và cửa sổ.
  • Steel (noun): Thép – Hợp kim kim loại mạnh mẽ, thường được sử dụng cho việc tạo ra các khung cấu trúc và kết cấu chịu lực.
  • Glass (noun): Kính – Vật liệu trong suốt và dẻo, thường được sử dụng để tạo cửa sổ, cửa và tường kính.
  • Masonry (noun): Kỹ thuật xây dựng bằng gạch hoặc đá.
  • Roofing tiles (noun phrase): Gạch lợp mái – Các viên gạch được sử dụng để lợp mái, bảo vệ khỏi thời tiết.
  • Insulation (noun): Vật liệu cách nhiệt – Vật liệu được sử dụng để giữ nhiệt và âm trong các công trình xây dựng.
  • Plaster (noun): Thạch cao – Vật liệu được sử dụng để lớp phủ bề mặt tường, trần hoặc sàn để làm đẹp và bảo vệ.
  • Cement (noun): Xi măng – Một thành phần chính của bê tông, được sử dụng để liên kết các hạt cát và sỏi lại với nhau.
  • Tile (noun): Gạch lát – Miếng vật liệu phẳng và bền được sử dụng để lát sàn, tường hoặc các bề mặt khác trong xây dựng.

Các mẫu câu có từ “building materials” với nghĩa “Vật liệu xây dựng” và dịch sang tiếng Việt

  • The architects carefully selected the appropriate building materials to ensure the structural integrity of the new skyscraper. (Các kiến trúc sư đã lựa chọn cẩn thận các vật liệu xây dựng phù hợp để đảm bảo tính toàn vẹn cấu trúc của tòa nhà chọc trời mới.)
  • The old house was transformed with modern design and sustainable building materials, giving it a fresh and updated appearance. (Căn nhà cũ được biến đổi với thiết kế hiện đại và vật liệu xây dựng bền vững, mang lại diện mạo mới và cập nhật.)
  • She loves working with different building materials for her DIY projects, from woodworking to concrete sculpting. (Cô ấy thích làm việc với các vật liệu xây dựng khác nhau cho các dự án tự làm, từ gỗ đến điêu khắc bê tông.)
  • The use of glass as a prominent building material in the design created a stunning modern aesthetic for the art museum. ( Việc sử dụng kính là một vật liệu xây dựng nổi bật trong thiết kế tạo ra một thẩm mỹ hiện đại tuyệt đẹp cho bảo tàng nghệ thuật.)
  • The company is committed to using eco-friendly building materials in all its projects to minimize environmental impact. (Công ty cam kết sử dụng các vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường trong tất cả các dự án để giảm thiểu tác động đến môi trường.)
  • Restoration work on the historic building required sourcing authentic building materials to maintain its original charm. (Công việc phục hồi tòa nhà lịch sử đòi hỏi phải tìm nguồn vật liệu xây dựng chính hãng để giữ nguyên sự quyến rũ ban đầu.)
  • The city planner emphasized the importance of using locally sourced building materials to support the community’s economy. (Kế hoạch viên thành phố nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng vật liệu xây dựng nguồn gốc địa phương để hỗ trợ nền kinh tế cộng đồng.)
  • Choosing the right building materials for the kitchen remodel was crucial to create a functional and stylish space. (Việc lựa chọn vật liệu xây dựng thích hợp cho việc cải tạo nhà bếp là quan trọng để tạo ra một không gian tiện nghi và phong cách.)
  • The use of insulated building materials contributed to the energy-efficient design of the new office building. (Việc sử dụng vật liệu xây dựng cách nhiệt góp phần vào thiết kế tiết kiệm năng lượng của tòa nhà văn phòng mới.)
  • When choosing building materials, architects need to consider not only their structural qualities but also how they affect the environment. (Khi lựa chọn vật liệu xây dựng, kiến trúc sư cần xem xét không chỉ các đặc tính cấu trúc mà còn cách chúng ảnh hưởng đến môi trường.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -