Công văn tiếng Anh là gì? Công văn trong tiếng Anh được gọi là “official dispatch” /əˈfɪʃəl ˈdɪspætʃ/.
Công văn là một loại tài liệu văn bản được sử dụng để truyền đạt thông tin chính thức, thông báo, hướng dẫn, yêu cầu… trong các tổ chức, cơ quan, doanh nghiệp hoặc cá nhân. Công văn thường có tính chất chính thức và được viết bằng ngôn ngữ hợp lý, rõ ràng và chính xác. Công văn có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực khác nhau như hành chính, kinh doanh, giáo dục, y tế, chính trị.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Công văn” và nghĩa tiếng Việt
- Letter (n) – Thư
- Document (n) – Tài liệu
- Communication (n) – Giao tiếp
- Memo (n) – Bản ghi chú
- Notice (n) – Thông báo
- Directive (n) – Chỉ thị
- Correspondence (n) – Thư tín
- Form (n) – Biểu mẫu, mẫu đơn
- Agenda (n) – Chương trình làm việc, kế hoạch làm việc
- Official (adj) – Chính thức
- Notification (n) – Thông báo
- Report (n) – Báo cáo
- Circular (n) – Thông báo đồng thuận
- Memorandum (n) – Bản ghi nhớ
- Protocol (n) – Giao thức, quy tắc
Các mẫu câu có từ “official dispatch” có nghĩa “Công văn” và dịch sang tiếng Việt
- The president’s official dispatch regarding the new policy changes was eagerly awaited by the entire organization. (Công văn chính thức của Tổng thống về các thay đổi chính sách mới được mong đợi một cách háo hức bởi toàn bộ tổ chức.)
- If the official dispatch is not received within the next few days, we might need to request a duplicate copy. (Nếu công văn chính thức không được nhận trong vài ngày tới, chúng ta có thể cần yêu cầu một bản sao.)
- He informed us that the official dispatch containing the guidelines for the upcoming event would be sent out by the end of the week. (Anh ấy thông báo cho chúng tôi rằng công văn chính thức chứa các hướng dẫn cho sự kiện sắp tới sẽ được gửi vào cuối tuần.)
- The clarity of the latest official dispatch surpasses the previous ones in terms of providing comprehensive information. (Độ rõ ràng của công văn chính thức mới nhất vượt trội so với các công văn trước đó về việc cung cấp thông tin toàn diện.)
- By tomorrow, the official dispatch regarding the changes in the organizational structure will have been sent to all employees. (Đến ngày mai, công văn chính thức về sự thay đổi cấu trúc tổ chức sẽ đã được gửi đến tất cả nhân viên.)
- What a relief to finally receive the official dispatch with the details for the upcoming event we’ve been waiting for! (Thật là một sự nhẹ nhõm khi cuối cùng nhận được công văn chính thức với các chi tiết về sự kiện sắp tới mà chúng ta đã đợi.)
- The official dispatch provided more comprehensive information compared to the initial announcement. (Công văn chính thức cung cấp thông tin toàn diện hơn so với thông báo ban đầu.)
- The delay in sending out the official dispatch was caused by technical issues with the email server. (Sự trì hoãn trong việc gửi công văn chính thức được gây ra bởi vấn đề kỹ thuật trên máy chủ email.)
- Last week, the official dispatch containing the new company policies was distributed to all departments. (Tuần trước, công văn chính thức chứa các chính sách mới của công ty đã được phân phối đến tất cả các phòng ban.)
- Have you read the official dispatch about the upcoming training program? (Bạn đã đọc công văn chính thức về chương trình đào tạo sắp tới chưa?)
Xem thêm: