Khuôn viên tiếng Anh là gì? Khuôn viên trong tiếng Anh được gọi là “campus” /ˈkæmpəs/.
Khuôn viên” là một phần không gian trong một tòa nhà hoặc một khu định cư, thường được bao quanh bởi các tòa nhà hoặc các cấu trúc khác. Khuôn viên có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm sinh hoạt ngoại trời, cây cảnh, hồ nước, hoặc để tạo không gian trang trí. Khuôn viên thường được thiết kế để tạo ra một không gian mở và thoáng đãng giữa các tòa nhà hoặc cấu trúc xung quanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khuôn viên” và nghĩa tiếng Việt
- Garden (n) – Vườn
- Open space (n) – Không gian mở
- Lawn (n) – Bãi cỏ
- Terrace (n) – Sân hiên
- Patio (n) – Sân trong nhà
- Fountain (n) – Đài phun nước
- Greenery (n) – Cây cối xanh mướt
- Landscaping (n) – Cảnh quan
- Bench (n) – Ghế dựa
- Tranquil (adj) – Yên bình
- Paved (adj) – Lát đá, lát gạch
- Flowerbed (n) – Giường hoa
- Alcove (n) – Góc nhỏ
- Gazebo (n) – Gazebo (một loại lều nhỏ thường đặt trong khu vườn hoặc khuôn viên)
Các mẫu câu có từ “campus” với nghĩa “Khuôn viên” và dịch sang tiếng Việt
- The campus is beautifully landscaped with gardens, fountains, and open spaces. (Khuôn viên được thiết kế cảnh quan tươi đẹp với các vườn hoa, đài phun nước và không gian mở.)
- How big is the campus of the university? (Kích thước của khuôn viên của trường đại học là bao nhiêu?)
- If it’s a sunny day, let’s have a picnic on the campus. (Nếu đó là một ngày nắng, chúng ta hãy tổ chức một buổi dã ngoại trên khuôn viên.)
- “I love spending time on our campus; it’s so peaceful,” he said. (“Tôi thích dành thời gian trên khuôn viên của chúng ta; nó thật yên bình,” anh ấy nói.)
- She mentioned that the campus had recently added new benches and seating areas. (Cô ấy đề cập rằng khuôn viên vừa mới thêm những băng ghế và khu vực ngồi mới.)
- What a stunning view of the city from the campus hilltop! (Cảnh tượng đẹp quá từ đỉnh đồi khuôn viên, nhìn ra cả thành phố!)
- The campus has more greenery and outdoor spaces compared to the downtown office building. (Khuôn viên có nhiều cây cối và không gian ngoài trời hơn so với tòa nhà văn phòng ở trung tâm thành phố.)
- The campus is being prepared for the upcoming event by the maintenance team. (Khuôn viên đang được đội ngũ bảo trì chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.)
- By next semester, the campus will have a new amphitheater for outdoor events. (Đến học kỳ sau, khuôn viên sẽ có một nhà hát ngoài trời mới cho các sự kiện.)
- Could you show me the way to the campus library? I need to return some books. (Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện trên khuôn viên không? Tôi cần trả lại một số sách.)
- First, we’ll meet at the campus café, and then we can walk around and explore the various buildings. (Trước hết, chúng ta sẽ gặp nhau tại quán cà phê trên khuôn viên, sau đó chúng ta có thể dạo chơi và khám phá các tòa nhà khác nhau.)
- Last year, the campus underwent a major renovation to create more interactive spaces for students. (Năm ngoái, khuôn viên đã trải qua một cuộc cải tạo lớn để tạo ra nhiều không gian tương tác hơn cho sinh viên.)
Xem thêm: