Địa hình tiếng Anh là gì? Địa hình trong tiếng Anh được gọi là “terrain” /təˈreɪn/.
Địa hình là mô tả về bề mặt và hình dạng của một khu vực hoặc một phần của trái đất. Điều này bao gồm các yếu tố như độ cao, độ dốc, hình dạng, đặc điểm địa lý, và cấu trúc địa chất của một khu vực cụ thể. Chúng được sử dụng để mô tả đặc điểm tự nhiên của một khu vực và có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của các sinh vật sống trong đó và cách mọi người tương tác với môi trường xung quanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Địa hình” và nghĩa tiếng Việt
- Landscape (n) – Cảnh quan
- Topography (n) – Đặc điểm địa hình
- Elevation (n) – Độ cao
- Geography (n) – Địa lý học
- Slope (n) – Độ dốc
- Contour (n) – Đường đẳng độ
- Valley (n) – Thung lũng
- Mountainous (adj) – Có địa hình núi
- Flat (adj) – Bằng phẳng
- Hilly (adj) – Đồi núi
- Coastal (adj) – Ven biển
- Plateau (n) – Cao nguyên
- Rugged (adj) – Gập ghềnh
- Lowland (n) – Vùng đất thấp
Các mẫu câu với từ “terrain” có nghĩa “Địa hình” và dịch sang tiếng Việt
- The rugged terrain made hiking in that area quite challenging. (Địa hình gập ghềnh làm cho việc leo núi ở khu vực đó rất khó khăn.)
- Have you ever explored the diverse terrain of the Amazon rainforest? (Bạn đã từng khám phá địa hình đa dạng của rừng mưa Amazon chưa?)
- If you plan to go off-roading, make sure your vehicle can handle rough terrain. (Nếu bạn định đi du lịch ngoại đường, hãy chắc chắn rằng xe của bạn có thể chịu đựng được địa hình gập ghềnh.)
- Be cautious when driving through unfamiliar terrain, and always stay on designated trails. (Hãy cẩn thận khi lái xe qua địa hình không quen thuộc và luôn ở trên các con đường được chỉ định.)
- Wow, the varied terrain in this national park is truly breathtaking! (Wow, địa hình đa dạng trong công viên quốc gia này thật sự làm ngạc nhiên!)
- Unfortunately, the mountainous terrain made it difficult to construct a road through this region. (Thật không may, địa hình núi đồi làm cho việc xây dựng một con đường qua khu vực này trở nên khó khăn.)
- Could you explain how terrain influences the local climate? (Bạn có thể giải thích cách địa hình ảnh hưởng đến khí hậu địa phương không?)
- If the terrain is too treacherous, we might have to postpone our hiking trip. (Nếu địa hình quá nguy hiểm, chúng ta có thể phải hoãn chuyến leo núi của mình.)
- She mentioned that the varied terrain of the region offered many outdoor activities. (Cô ấy nói rằng địa hình đa dạng của khu vực cung cấp nhiều hoạt động ngoài trời.)
- I kindly request that you provide a map of the local terrain for our upcoming expedition. (Tôi xin lịch sự yêu cầu bạn cung cấp bản đồ địa hình địa phương cho cuộc hành trình sắp tới của chúng tôi.)
Xem thêm: