Than đá tiếng Anh là gì? Than đá trong tiếng Anh được gọi là “coal” /koʊl/.
Than đá (coal) là một loại nguồn năng lượng hoá thạch được tạo thành từ các cây cỏ và rừng cổ điển đã bị chôn vùi và biến đổi qua hàng triệu năm dưới tác động của áp suất và nhiệt độ cao trong lòng đất. Nó được sử dụng rộng rãi để sản xuất nhiệt và điện năng trong các nhà máy nhiệt điện, nhà máy điện hạt nhân, và trong các ứng dụng công nghiệp khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Than đá” và nghĩa tiếng Việt
- Mining (n) – Khai thác than đá
- Miner (n) – Người khai thác than đá
- Anthracite (n) – Than đá hạt chì
- Bituminous (adj) – Có đặc tính bitum
- Subbituminous (adj) – Có đặc tính bitum phụ
- Lignite (n) – Than đá mủ sồi
- Coal seam (n) – Vị trí đặt than đá
- Carboniferous (adj) – Thuộc về kỷ Than
- Fossil fuel (n) – Nhiên liệu hóa thạch
- Combustion (n) – Sự đốt cháy
- Ash (n) – Bã than đá
- Coke (n) – Coke (loại than đá)
- Coal-fired power plant (n) – Nhà máy điện than đá
- Energy source (n) – Nguồn năng lượng
Các mẫu câu với từ “coal” có nghĩa “Than đá” và dịch sang tiếng Việt
- The coal mine in our town has been operational for over a century. (Mỏ than đá ở thị trấn của chúng tôi đã hoạt động được hơn một thế kỷ.)
- Do you think coal is still a viable source of energy in the future? (Bạn nghĩ rằng than đá vẫn là một nguồn năng lượng hợp lý trong tương lai không?)
- If we switch to cleaner energy sources, we can reduce our reliance on coal. (Nếu chúng ta chuyển sang các nguồn năng lượng sạch hơn, chúng ta có thể giảm sự phụ thuộc vào than đá.)
- Please load the coal onto the train for transportation. (Vui lòng nạp than đá lên tàu để vận chuyển.)
- What a massive amount of coal is being burned at the power plant! (Thật là một lượng lớn than đá đang được đốt tại nhà máy điện!)
- Unfortunately, the coal quality at this mine is not suitable for industrial use. (Thật không may, chất lượng than đá tại mỏ này không phù hợp cho việc sử dụng công nghiệp.)
- Can you explain the process of extracting coal from the earth? (Bạn có thể giải thích quy trình lấy than đá từ lòng đất không?)
- If the demand for electricity rises, we may need to increase coal production. (Nếu nhu cầu về điện tăng lên, chúng ta có thể cần tăng sản xuất than đá.)
- He said that coal had been a dominant energy source in the past. (Anh ấy nói rằng than đá đã từng là một nguồn năng lượng ảnh hưởng trong quá khứ.)
- We need to conduct a thorough analysis of the coal reserves in this region. (Chúng ta cần tiến hành một phân tích cặn kẽ về lượng than đá dự trữ trong khu vực này.)
Xem thêm: