Bán lẻ tiếng Anh là gì?

Bán lẻ tiếng Anh là gì? Bán lẻ trong tiếng Anh được gọi là “retail” /ˈriːteɪl/.

Bán lẻ là ngành kinh doanh mà các sản phẩm hoặc dịch vụ được bán trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng, thay vì cho các đối tác kinh doanh hoặc tổ chức. Các cửa hàng bán lẻ thường nằm trong các vị trí công cộng và có thể bán hàng hóa đa dạng như thực phẩm, quần áo, điện tử, sách… Nó cũng có thể thực hiện qua các kênh trực tuyến (e-commerce) thông qua các trang web và ứng dụng mua sắm trực tuyến.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bán lẻ” và nghĩa tiếng Việt

  • Retailer (n) – Nhà bán lẻ
  • Shop (n) – Cửa hàng
  • Store (n) – Cửa hàng
  • Outlet (n) – Cửa hàng giảm giá
  • Supermarket (n) – Siêu thị
  • Department store (n) – Cửa hàng bách hóa
  • Grocery store (n) – Cửa hàng thực phẩm
  • Boutique (n) – Cửa hàng thời trang độc đáo
  • Customer (n) – Khách hàng
  • Sale (n) – Cuộc giảm giá
  • Merchandise (n) – Hàng hóa
  • Inventory (n) – Hàng tồn kho
  • Discount (adj/n) – Giảm giá
  • Online shopping (n) – Mua sắm trực tuyến

Các mẫu câu với từ “retail” có nghĩa “Bán lẻ” và dịch sang tiếng Việt

  • The retail industry plays a significant role in the economy. (Ngành bán lẻ đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế.)
  • How has the retail market changed in recent years? (Thị trường bán lẻ đã thay đổi ra sao trong những năm gần đây?)
  • If you buy in bulk, you can often get a discount at retail stores. (Nếu bạn mua hàng sỉ, thường bạn có thể nhận được giảm giá tại các cửa hàng bán lẻ.)
  • Please visit the nearest retail outlet to purchase the product. (Vui lòng ghé qua cửa hàng bán lẻ gần nhất để mua sản phẩm.)
  • What a great deal I found at the retail sale today! (Thật là một cơ hội tốt tôi tìm thấy trong cuộc giảm giá bán lẻ hôm nay!)
  • Unfortunately, the retail store was out of stock of the item I wanted. (Thật không may, cửa hàng bán lẻ đã hết hàng về sản phẩm mà tôi muốn mua.)
  • Could you explain the process of setting up a retail business? (Bạn có thể giải thích quy trình thành lập một doanh nghiệp bán lẻ không?)
  • If the demand for the product increases, the retail price might rise accordingly. (Nếu nhu cầu về sản phẩm tăng lên, giá bán lẻ có thể tăng theo.)
  • She mentioned that her family has been in the retail business for generations. (Cô ấy nói rằng gia đình cô đã tham gia kinh doanh bán lẻ trong nhiều thế hệ.)
  • I would like to request a return for this item to the retail store. (Tôi muốn yêu cầu đổi trả sản phẩm này tại cửa hàng bán lẻ.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -