Định giá tiếng Anh là gì?

Định giá tiếng Anh là gì? Định giá trong tiếng Anh được gọi là “valuation” /ˌvæljuˈeɪʃən/.

Định giá là quá trình xác định giá trị hoặc giá cả của một tài sản, sản phẩm, hoặc doanh nghiệp. Quá trình này thường liên quan đến việc sử dụng các phương pháp và công cụ để ước tính mức giá trị thực tế hoặc thị trường của một thứ gì đó. Định giá có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm tài chính, bất động sản, kinh doanh, và đầu tư.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Định giá” và nghĩa tiếng Việt

  • Appraise (v) – Định giá
  • Assessment (n) – Sự đánh giá
  • Evaluate (v) – Đánh giá, xác định giá trị
  • Pricing (n) – Quá trình định giá
  • Estimate (v) – Ước tính, đánh giá
  • Asset Valuation (n) – Định giá tài sản
  • Market Value (n) – Giá trị thị trường
  • Fair Value (n) – Giá trị hợp lý
  • Overvaluation (n) – Định giá quá cao
  • Undervaluation (n) – Định giá quá thấp
  • Price Tag (n) – Nhãn giá
  • Cost Analysis (n) – Phân tích giá thành
  • Price Estimate (n) – Ước tính giá
  • Revaluation (n) – Định giá lại

Các mẫu câu với từ “valuation” có nghĩa “Định giá” và dịch sang tiếng Việt

  • The valuation of the company increased significantly after the successful product launch. (Định giá của công ty tăng đáng kể sau khi sản phẩm được ra mắt thành công.)
  • How is the valuation of real estate determined in this market? (Làm thế nào để định giá bất động sản trong thị trường này?)
  • If the valuation of the antique car is high, I might consider selling it. (Nếu định giá của chiếc xe cổ độc đáo cao, tôi có thể xem xét bán nó.)
  • Please provide a valuation report for the artwork as soon as possible. (Vui lòng cung cấp báo cáo định giá cho tác phẩm nghệ thuật càng sớm càng tốt.)
  • What an impressive valuation for the startup company in such a short time! (Thật ấn tượng với định giá của công ty khởi nghiệp trong thời gian ngắn như vậy!)
  • The financial analyst explained how they arrived at the valuation of the investment portfolio. (Nhà phân tích tài chính giải thích cách họ đạt được định giá của danh mục đầu tư.)
  • The valuation of the property was done by a professional appraiser. (Việc định giá của tài sản đã được thực hiện bởi một chuyên gia định giá chuyên nghiệp.)
  • She mentioned that the valuation of the art collection had been quite challenging. (Cô ấy nói rằng việc định giá bộ sưu tập nghệ thuật đã khá khó khăn.)
  • Have you ever questioned the accuracy of a valuation report? (Bạn đã bao giờ nghi ngờ tính chính xác của một báo cáo định giá chưa?)
  • If the valuation doesn’t meet our expectations, we may need to reconsider our investment. (Nếu định giá không đáp ứng kỳ vọng của chúng tôi, chúng tôi có thể cần xem xét lại đầu tư của mình.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -