Tối đa hóa tiếng Anh là gì? Tối đa hóa trong tiếng Anh được dịch là “maximize” /ˈmæk.sɪ.maɪz/.
Tối đa hóa là một thuật ngữ kinh tế và quản lý, đề cập đến việc tăng cường hoặc tận dụng tối đa các tài nguyên, nguồn lực, hoặc quá trình để đạt được hiệu suất, lợi nhuận, giá trị, hoặc kết quả tốt nhất. Khi bạn tối đa hóa cái gì đó, bạn đang cố gắng làm cho nó hoạt động ở mức tối ưu, không để lãng phí hoặc thiếu hiệu quả.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tối đa hóa” và nghĩa tiếng Việt
- Efficiency (n) – Hiệu quả
- Utilize (v) – Tận dụng
- Resourceful (adj) – Tháo vát, khéo léo
- Productivity (n) – Năng suất
- Streamline (v) – Rút ngắn, làm thông thoáng
- Economize (v) – Tiết kiệm
- Enhance (v) – Tăng cường
- Efficient (adj) – Hiệu quả
- Maximization (n) – Sự tối đa hóa
- Optimization (n) – Sự tối ưu hóa
- Leverage (v) – Tận dụng, khai thác
- Resource allocation (n) – Phân bổ tài nguyên
- Strategic planning (n) – Lập kế hoạch chiến lược
Các mẫu câu với từ “maximize” có nghĩa “Tối đa hóa” và dịch sang tiếng Việt
- It’s important to maximize your potential in order to achieve your goals. (Quan trọng là tối đa hóa tiềm năng của bạn để đạt được mục tiêu của bạn.)
- “Can you explain how to maximize the use of this software?” she asked the instructor. (Cô ấy hỏi người hướng dẫn, “Bạn có thể giải thích cách tối đa hóa việc sử dụng phần mềm này không?”)
- If you want to maximize your savings, consider investing in a high-yield account. (Nếu bạn muốn tối đa hóa tiết kiệm của bạn, hãy xem xét đầu tư vào một tài khoản có lãi suất cao.)
- The company implemented new strategies to maximize efficiency in production. (Công ty đã thực hiện các chiến lược mới để tối đa hóa hiệu quả trong sản xuất.)
- Maximizing profit while minimizing costs is a key goal for businesses. (Tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu chi phí là mục tiêu quan trọng của các doanh nghiệp.)
- If you follow these tips, you can maximize your chances of success. (Nếu bạn tuân theo những lời khuyên này, bạn có thể tối đa hóa cơ hội thành công của bạn.)
- The goal of the marketing campaign is to maximize brand exposure. (Mục tiêu của chiến dịch tiếp thị là tối đa hóa sự tiếp cận thương hiệu.)
- “Have you considered how to maximize the impact of your presentation?” he asked his colleague. (Anh ta hỏi đồng nghiệp của mình, “Bạn đã xem xét cách tối đa hóa tác động của buổi thuyết trình của bạn chưa?”)
- Effective time management is essential to maximize productivity. (Quản lý thời gian hiệu quả là quan trọng để tối đa hóa năng suất.)
- If you want to maximize the lifespan of your computer, perform regular maintenance. (Nếu bạn muốn tối đa hóa tuổi thọ của máy tính của bạn, hãy thực hiện bảo trì định kỳ.)
Xem thêm: