Quan trọng tiếng Anh là gì? Quan trọng trong tiếng Anh được gọi là “important” /ɪmˈpɔːrtənt/.
Quan trọng có nghĩa là có giá trị, đáng kể, cần thiết, hoặc ảnh hưởng lớn đối với một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. Điều quan trọng thường được xem xét về mức độ ảnh hưởng, ý nghĩa, hoặc giá trị của nó trong ngữ cảnh cụ thể. Các vấn đề quan trọng thường đòi hỏi sự chú ý và xem xét kỹ lưỡng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quan trọng” và nghĩa tiếng Việt
- Crucial (adj) – Quan trọng đối với sự thành công hoặc tồn tại.
- Significant (adj) – Đáng kể hoặc quan trọng với tầm ảnh hưởng.
- Essential (adj) – Cần thiết, không thể thiếu.
- Vital (adj) – Quan trọng đối với sự sống hoặc sự tồn tại.
- Critical (adj) – Quyết định, cốt yếu.
- Crucially (adv) – Một cách quan trọng.
- Importance (n) – Sự quan trọng.
- Priority (n) – Ưu tiên.
- Necessity (n) – Sự cần thiết.
- Indispensable (adj) – Không thể thiếu.
- Pivotal (adj) – Quyết định, quan trọng trong quá trình quyết định.
- Relevance (n) – Sự liên quan hoặc thích hợp.
- Criticality (n) – Mức độ quan trọng hoặc cốt yếu.
- Mandatory (adj) – Bắt buộc, phải tuân thủ.
- Imperative (adj) – Cần phải thực hiện, không thể bỏ qua.
Các mẫu câu với từ “important” có nghĩa “Quan trọng” và dịch sang tiếng Việt
- It is important to always wear a helmet when riding a bicycle. (Việc đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp luôn quan trọng.)
- “Why is this project so important to the company’s success?” she asked. (Cô ấy hỏi, “Tại sao dự án này lại quan trọng đối với sự thành công của công ty?”)
- If you want to succeed in this field, networking is an important skill to develop. (Nếu bạn muốn thành công trong lĩnh vực này, kỹ năng mạng là quan trọng để phát triển.)
- He stressed the importance of regular exercise for a healthy lifestyle. (Anh ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục đều đặn đối với lối sống lành mạnh.)
- “Is it important for you to attend the meeting tomorrow?” he inquired. (Anh ta hỏi, “Việc tham dự cuộc họp vào ngày mai có quan trọng đối với bạn không?”)
- The safety of the students is of utmost importance to the school administration. (Sự an toàn của học sinh là quan trọng đối với ban quản lý trường học.)
- If you find an error in the report, please bring it to my attention as soon as possible, as accuracy is important. (Nếu bạn phát hiện lỗi trong báo cáo, vui lòng thông báo cho tôi ngay lập tức, vì tính chính xác là quan trọng.)
- It’s important to set achievable goals to maintain motivation. (Việc đặt ra các mục tiêu có thể đạt được là quan trọng để duy trì động lực.)
- “Could you explain the importance of this tradition in your culture?” they asked the guest speaker. (Họ hỏi diễn giả khách mời, “Bạn có thể giải thích tầm quan trọng của truyền thống này trong văn hóa của bạn không?”)
- She realized the importance of time management after missing several deadlines. (Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của quản lý thời gian sau khi bỏ lỡ một số hạn chót.)
Xem thêm: