Đồ gia dụng tiếng anh là gì?

Đồ gia dụng tiếng anh là gì? Đồ gia dụng trong tiếng Anh được gọi là “housewares” /ˈhaʊsˌwɛrz/.

Đồ gia dụng là các vật dụng, công cụ, hoặc thiết bị được sử dụng trong việc quản lý và tiện ích hằng ngày tại nhà. Các loại đồ gia dụng bao gồm những thứ như nồi, chảo, bát đĩa, đồ nấu nướng, máy giặt, tủ lạnh, ấm đun nước, máy lọc không khí… Những đồ gia dụng này giúp cải thiện cuộc sống hàng ngày và thực hiện các công việc trong gia đình dễ dàng hơn.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Đồ gia dụng” và nghĩa tiếng Việt

  • Appliance (n) – Thiết bị gia đình
  • Utensil (n) – Dụng cụ
  • Cutlery (n) – Dao, nĩa, dĩa
  • Cookware (n) – Đồ nấu nướng
  • Bakeware (n) – Đồ làm bánh
  • Tableware (n) – Đồ ăn uống (đĩa, chén, ly, etc.)
  • Kitchenware (n) – Đồ dùng trong bếp
  • Housewares (n) – Đồ gia dụng
  • Small appliance (n) – Thiết bị nhỏ
  • Durable (adj) – Bền bỉ
  • Functional (adj) – Có chức năng
  • Convenient (adj) – Tiện lợi
  • Efficient (adj) – Hiệu quả
  • Multifunctional (adj) – Đa chức năng
  • Maintenance (n) – Bảo trì

Các mẫu câu với từ “housewares” có nghĩa “Đồ gia dụng” và dịch sang tiếng Việt

  • The department store has a wide selection of housewares on the third floor. (Cửa hàng bách hóa có một loạt đồ gia dụng trên tầng ba.)
  • Where can I find housewares like pots and pans? (Tôi có thể tìm thấy đồ gia dụng như nồi và chảo ở đâu?)
  • If you’re looking for quality housewares, this store offers a variety of options. (Nếu bạn đang tìm kiếm đồ gia dụng chất lượng, cửa hàng này cung cấp nhiều lựa chọn.)
  • She mentioned, “I need to buy some new housewares for the kitchen.” (Cô ấy nói, “Tôi cần mua một số đồ gia dụng mới cho nhà bếp.”)
  • Wow, the modern designs of these housewares are truly impressive! (Ồ, thiết kế hiện đại của những đồ gia dụng này thực sự ấn tượng!)
  • The older housewares were functional, but the new ones are not only functional but also stylish. (Các đồ gia dụng cũ có chức năng, nhưng những cái mới không chỉ chức năng mà còn sang trọng.)
  • Before using these housewares, make sure to read the user manual for proper care. (Trước khi sử dụng đồ gia dụng này, hãy đảm bảo đọc hướng dẫn sử dụng để chăm sóc đúng cách.)
  • Imagine a kitchen without any modern housewares. (Hãy tưởng tượng một căn bếp không có bất kỳ đồ gia dụng hiện đại nào.)
  • While the old housewares are sentimental, the new ones offer advanced features. (Trong khi đồ gia dụng cũ mang tính tình cảm, những cái mới cung cấp các tính năng tiên tiến.)
  • Could you help me organize these housewares in the cupboard? (Bạn có thể giúp tôi sắp xếp những đồ gia dụng này vào tủ không?)
  • The housewares section of the store includes everything from utensils to appliances. (Khu vực đồ gia dụng trong cửa hàng bao gồm tất cả từ dụng cụ đến thiết bị gia đình.)
  • Be cautious while handling fragile housewares like glassware and ceramics. (Hãy cẩn trọng khi sử dụng những đồ gia dụng dễ vỡ như đồ thủy tinh và đồ sứ.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -