Nổi bật tiếng Anh là gì?

Nổi bật tiếng Anh là gì? Nổi bật trong tiếng Anh được gọi là “prominent” /ˈprɒmɪnənt/, “outstanding” /aʊtˈstændɪŋ/, hoặc “notable” /ˈnoʊtəbl/.

Nổi bật là tình trạng hoặc đặc điểm nổi trội, dễ nhận thấy hoặc nổi lên so với các yếu tố khác trong một ngữ cảnh. Điều gì đó được coi là nổi bật khi nó đặc biệt, thu hút sự chú ý và dễ dàng được nhận biết hoặc nhớ đối với người khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nổi bật” và nghĩa tiếng Việt

  • Distinctive (adj) – Đặc biệt, phân biệt
  • Eminent (adj) – Xuất sắc, lỗi lạc
  • Conspicuous (adj) – Rõ ràng, dễ thấy
  • Remarkable (adj) – Đáng chú ý, đáng kể
  • Prominent feature (n) – Đặc điểm nổi bật
  • Dominant (adj) – Thống trị, nắm quyền
  • Eye-catching (adj) – Thu hút ánh nhìn
  • Distinguished (adj) – Kiệt xuất, xuất chúng
  • Salient (adj) – Quan trọng, nổi bật
  • Standout (n) – Điểm nổi bật
  • Significant (adj) – Quan trọng, đáng kể
  • Emphasized (adj) – Được nhấn mạnh, làm nổi bật
  • Striking (adj) – Nổi bật, ấn tượng
  • Pronounced (adj) – Rõ ràng, nổi bật
  • Preeminent (adj) – Vượt trội, xuất sắc

Các mẫu câu với từ “prominent”, “outstanding”, hoặc “notable” có nghĩa “Nổi bật” và dịch sang tiếng Việt

  • Her talent in painting made her a prominent figure in the art community. (Tài năng vẽ tranh của cô ấy đã làm cho cô ấy trở thành một nhân vật nổi bật trong cộng đồng nghệ thuật.)
  • What qualities do you think make an outstanding leader? (Bạn nghĩ những phẩm chất nào làm cho một người lãnh đạo nổi bật?)
  • If you look closely, you’ll notice the notable architecture of this historic building. (Câu điều kiện: Nếu bạn nhìn kỹ, bạn sẽ nhận thấy kiến trúc nổi bật của tòa nhà lịch sử này.)
  • The prominent peaks of the mountain range can be seen from miles away. (Những đỉnh núi nổi bật của dãy núi có thể thấy từ xa hàng dặm.)
  • You’re invited to an evening of outstanding musical performances. (Bạn được mời đến một buổi tối với những buổi biểu diễn âm nhạc xuất sắc.)
  • One of the notable features of this smartphone is its advanced camera technology. (Một trong những đặc điểm đáng chú ý của chiếc điện thoại thông minh này là công nghệ camera tiên tiến của nó.)
  • Please pay attention to the prominent landmarks as you navigate through the city. (Vui lòng chú ý đến các điểm địa danh nổi bật khi bạn di chuyển qua thành phố.)
  • Could you provide a list of the outstanding achievements of the team members? (Bạn có thể cung cấp danh sách những thành tích xuất sắc của các thành viên trong nhóm không?)
  • The negotiators highlighted the notable benefits of the proposed deal. (Các đàm phán viên đã làm nổi bật những lợi ích đáng kể của thỏa thuận đề xuất.)
  • Just a reminder, the prominent guest speaker will be addressing the conference tomorrow. (Chỉ nhắc lại, diễn giả nổi bật sẽ phát biểu tại hội nghị ngày mai.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -