Dự kiến tiếng Anh là gì? Dự kiến trong tiếng Anh có thể dịch là “expected” /ɪkˈspɛktɪd/.
Dự kiến là việc dự tính, dự đoán hoặc ước tính về một sự việc, tình huống hoặc kết quả trong tương lai dựa trên thông tin và tình hình hiện tại. Điều này thường dựa vào các yếu tố có sẵn để đưa ra một kịch bản khả thi về tương lai. Tuy nhiên nó có thể thay đổi do các yếu tố không thể kiểm soát được.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Dự kiến” và nghĩa tiếng Việt
- Anticipated (adj) – Được dự kiến, được ước tính
- Projection (n) – Dự kiến, ước tính
- Forecast (n) – Dự báo
- Estimate (n) – Ước tính
- Predicted (adj) – Được dự đoán, được ước tính
- Prospect (n) – Triển vọng, dự kiến
- Assumption (n) – Giả định, dự kiến
- Envisage (v) – Ảo tưởng, dự kiến
- Prevision (n) – Sự dự kiến, sự ước tính
- Likely (adj) – Có khả năng, có thể dự kiến
- Imagined (adj) – Được tưởng tượng, được dự kiến
- Projected growth (n) – Tăng trưởng dự kiến
- Foreseeable (adj) – Có thể dự đoán được
- Outlook (n) – Triển vọng, tình hình dự kiến
Các mẫu câu với từ “expected” có nghĩa “Dự kiến” và dịch sang tiếng Việt
- The expected arrival time of the train is 3:45 PM. (Thời gian dự kiến của chuyến tàu là 3:45 chiều.)
- What will you do if the meeting ends earlier than expected? (Bạn sẽ làm gì nếu cuộc họp kết thúc sớm hơn dự kiến?)
- If everything goes as expected, we should complete the project by next week. (Nếu mọi thứ diễn ra như dự kiến, chúng ta sẽ hoàn thành dự án vào tuần sau.)
- The actual revenue was lower than the expected amount for this quarter. (Doanh thu thực tế thấp hơn so với số tiền dự kiến trong quý này.)
- You’re invited to the seminar on climate change, where experts will discuss the expected impacts. (Bạn được mời tham gia buổi hội thảo về biến đổi khí hậu, nơi các chuyên gia sẽ thảo luận về những tác động dự kiến.)
- The delay in the flight departure was due to the expected weather conditions. (Sự chậm trễ trong việc khởi hành chuyến bay là do điều kiện thời tiết dự kiến.)
- Please prepare for the presentation by including the expected outcomes. (Vui lòng chuẩn bị cho bài thuyết trình bằng cách bao gồm các kết quả dự kiến.)
- Could you provide an update on the progress? We are eager to know if everything is going as expected. (Yêu cầu: Bạn có thể cung cấp thông tin cập nhật về tiến trình không? Chúng tôi rất muốn biết liệu mọi thứ diễn ra như dự kiến hay không.)
- Just a reminder, the expected deadline for submitting your assignment is tomorrow. (Chỉ nhắc lại, hạn cuối dự kiến cho việc nộp bài tập của bạn là ngày mai.)
- To avoid any delays, please follow the expected schedule for the project. (Để tránh mọi chậm trễ, vui lòng tuân theo lịch trình dự kiến cho dự án.)
Xem thêm: