Thoát ra tiếng Anh là gì? Thoát ra trong tiếng Anh được gọi là “exit” /ˈɛksɪt/ hoặc “escape” /ɪˈskeɪp/.
Thoát ra có nghĩa là rời khỏi một vị trí, môi trường, tình thế, hoặc nơi nào đó. Đây là hành động của việc di chuyển ra khỏi một vị trí cụ thể hoặc thoát khỏi tình huống không mong muốn. Thoát ra có thể áp dụng cho nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc thoát khỏi một căn phòng đến thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Thoát ra” và nghĩa tiếng Việt
- Flee (v) – Chạy trốn
- Emerge (v) – Xuất hiện, nổi lên
- Evade (v) – Tránh né
- Release (v) – Phát hành, thả ra
- Getaway (n) – Cuộc trốn thoát
- Liberate (v) – Giải phóng
- Departure (n) – Sự rời khỏi
- Retreat (v) – Rút lui
- Escapee (n) – Người trốn thoát
- Free (adj) – Miễn phí, tự do
- Evasion (n) – Sự tránh né
- Rescue (v) – Giải cứu
- Breakout (n) – Sự thoát ra, đột kích
Các mẫu câu với từ “escape” có nghĩa “Thoát ra” và dịch sang tiếng Việt
- If there’s an emergency, you should escape through the emergency exit. (Nếu có tình huống khẩn cấp, bạn nên thoát ra qua lối thoát khẩn cấp.)
- We need to escape from this dangerous situation! (Chúng ta cần phải thoát ra khỏi tình huống nguy hiểm này!)
- She attempted to escape from the locked room but couldn’t find a way out. (Cô ấy đã cố gắng thoát ra khỏi căn phòng bị khóa nhưng không tìm thấy cách nào.)
- He told me that he wanted to escape from his boring job. (Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy muốn thoát ra khỏi công việc nhàm chán của mình.)
- What’s the quickest way to exit this maze? (Cách nhanh nhất để thoát ra khỏi mê cung này là gì?)
- If you don’t know how to swim, escaping from a sinking boat can be extremely challenging. (Nếu bạn không biết bơi, việc thoát ra khỏi một con thuyền đắm có thể rất khó khăn.)
- By the time the firefighters arrived, everyone had already escaped from the burning building. (Trước khi lực lượng cứu hỏa đến, mọi người đã thoát ra khỏi tòa nhà đang cháy.)
- If you find yourself in a difficult situation, try to stay calm and plan your escape. (Nếu bạn thấy mình trong tình huống khó khăn, hãy cố gắng giữ bình tĩnh và lập kế hoạch thoát ra.)
- Escaping from a locked room is much easier when you have the right tools. (Thoát ra khỏi một căn phòng bị khóa dễ dàng hơn nhiều khi bạn có các dụng cụ thích hợp.)
- What a relief to finally escape from that never-ending meeting! (Thật là đỡ khi cuối cùng đã thoát ra khỏi cuộc họp dài đến không tưởng!)
Xem thêm: