Kéo theo tiếng Anh là gì? Kéo trong tiếng Anh được gọi là “pull” /pʊl/.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kéo theo” và nghĩa tiếng Việt
- Trail (n) – Dấu vết.
- Trailing (adj) – Kéo theo sau.
- Tug (v) – Kéo mạnh.
- Haul (v) – Kéo, kéo chạy.
- Tow (v) – Kéo (bằng phương tiện khác).
- Carryover (n) – Sự kéo theo (chuyển giao hoặc diễn tiếp).
- Succession (n) – Sự kế tiếp, sự kéo theo.
- Impact (n) – Ảnh hưởng, tác động.
- Cascade (v) – Rơi lần lượt, kéo theo nhau.
- Chain reaction (n) – Phản ứng dây chuyền.
- Consequence (n) – Hậu quả.
- Corollary (n) – Hậu quả tất yếu.
- Inheritance (n) – Kế thừa.
- Result (n) – Kết quả.
Các mẫu câu với từ “pull” có nghĩa “Kéo theo” và dịch sang tiếng Việt
- He pulled the heavy suitcase across the room. (Anh ấy kéo chiếc vali nặng qua phòng.)
- Can you help me pull the rope to lift the flag? (Bạn có thể giúp tôi kéo cái dây để nâng lá cờ không?)
- If the door is stuck, you’ll need to pull it hard to open. (Nếu cửa bị kẹt, bạn sẽ cần phải kéo mạnh để mở.)
- Pull the lever to activate the emergency brake. (Kéo cái cần để kích hoạt phanh khẩn cấp.)
- Wow, you really have to be strong to pull that sled! (Trời ơi, bạn thực sự phải mạnh mẽ mới có thể kéo cái xe trượt đó!)
- The car was pulled out of the ditch by a tow truck. (Chiếc xe ô tô bị kéo ra khỏi rãnh bởi một xe chở hỏng.)
- Tomorrow, they will have to pull the boat out of the water for maintenance. (Ngày mai, họ sẽ phải kéo con thuyền ra khỏi nước để bảo dưỡng.)
- She has just pulled the weeds from the garden. (Cô ấy vừa kéo đống cỏ ra khỏi khu vườn.)
- While he was fishing, he accidentally pulled a big fish out of the water. (Trong lúc anh ấy câu cá, anh ấy tình cờ kéo được con cá lớn ra khỏi nước.)
- She said, “I need someone to help me pull this sled.” (Cô ấy nói, “Tôi cần ai đó giúp tôi kéo chiếc xe trượt này.”)
Xem thêm: