Kết thúc tiếng Anh là gì? Kết thúc trong tiếng Anh được gọi là “end” /ɛnd/ hoặc “finish” /ˈfɪnɪʃ/.
Kết thúc là một cụm từ được sử dụng để chỉ sự hoàn tất hoặc sự kết của một việc gì đó. Nó thường ám chỉ sự chấm dứt hoặc kết quả cuối cùng của một quá trình hoặc sự kiện. Khi một công việc hoặc sự kiện kết thúc, nó đạt đến điểm cuối cùng và không tiếp tục nữa.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kết thúc” và nghĩa tiếng Việt
- Conclusion (n) /kənˈkluːʒən/ – Kết luận
- Finalize (v) /ˈfaɪnəlaɪz/ – Hoàn tất
- Termination (n) /ˌtɜːrmɪˈneɪʃən/ – Chấm dứt
- Culmination (n) /ˌkʌlmɪˈneɪʃən/ – Điểm đỉnh
- Completion (n) /kəmˈpliːʃən/ – Sự hoàn thành
- Cease (v) /siːs/ – Ngừng
- Wrap up (v) /ræp ʌp/ – Kết thúc
- Wind down (v) /waɪnd daʊn/ – Giảm dần
- Closure (n) /ˈkloʊʒər/ – Sự đóng cửa
- Conclude (v) /kənˈkluːd/ – Kết luận
- Discontinue (v) /ˌdɪsˈkəntɪnjuː/ – Ngừng
- Endgame (n) /ˈɛndˌɡeɪm/ – Cuộc đấu kết thúc
- Ultimate (adj) /ˈʌltɪmət/ – Cuối cùng
Các mẫu câu với từ “end” hoặc “finish” có nghĩa “Kết thúc” và dịch sang tiếng Việt
- The movie ended at midnight. (Bộ phim kết thúc vào nửa đêm.)
- Did you finish your homework yet? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?)
- If you don’t finish your dinner, you won’t get dessert. (Nếu bạn không hoàn thành bữa tối, bạn sẽ không được ăn tráng miệng.)
- Please end the meeting on time. (Hãy kết thúc cuộc họp đúng giờ.)
- You did an amazing job, and I applaud you for your dedication to finishing the project ahead of schedule! (Bạn đã làm một công việc tuyệt vời, và tôi khen ngợi bạn vì sự tận tụy trong việc hoàn thành dự án trước tiến độ!)
- The race was finished by the fastest runner. (Cuộc đua được kết thúc bởi người chạy nhanh nhất.)
- I will finish this report by tomorrow. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo này vào ngày mai.)
- She has just finished reading that novel. (Cô ấy vừa đọc xong cuốn tiểu thuyết đó.)
- At 5 PM, they were still finishing their work. (Vào lúc 5 giờ chiều, họ vẫn đang hoàn thành công việc của họ.)
- He said, “I will end this argument.” (Anh ấy nói, “Tôi sẽ kết thúc cuộc tranh cãi này.”)
- He said that he would end that argument. (Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ kết thúc cuộc tranh cãi đó.)
Xem thêm: