Khó khăn tiếng Anh là gì?

Khó khăn tiếng Anh là gì? Khó khăn trong tiếng Anh được gọi là “difficult” /ˈdɪfəkəlt/.

Khó khăn là tình trạng khi một nhiệm vụ, vấn đề hoặc tình huống gặp phải các thách thức, trở ngại hoặc yêu cầu nỗ lực và kiến thức đặc biệt để giải quyết. Điều này có thể liên quan đến mặt vật lý, tinh thần, hoặc trí tuệ. Khó khăn có thể làm cho một người hoặc tình huống trở nên phức tạp và đòi hỏi sự chăm chỉ, sáng tạo và kiên nhẫn để vượt qua.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Khó khăn” và nghĩa tiếng Việt

  • Challenge (n) – Thách thức
  • Obstacle (n) – Trở ngại
  • Adversity (n) – Khó khăn, nghịch cảnh
  • Hardship (n) – Gia cảnh khó khăn, đau khổ
  • Struggle (n) – Cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
  • Complication (n) – Sự phức tạp
  • Hurdle (n) – Rào cản
  • Dilemma (n) – Tình thế khó khăn, tình huống khó xử
  • Complexity (n) – Sự phức tạp
  • Challenging (adj) – Khó khăn, đầy thách thức
  • Demanding (adj) – Đòi hỏi nỗ lực, khó khăn
  • Formidable (adj) – Đáng sợ, khó khăn khó vượt qua
  • Arduous (adj) – Gian khổ, cực khổ
  • Perplexing (adj) – Gây khó hiểu, rối rắm

Các mẫu câu với từ “difficult” có nghĩa “Khó khăn” và dịch sang tiếng Việt

  • The task was more difficult than I had expected. (Nhiệm vụ khó khăn hơn tôi đã dự đoán.)
  • What makes this problem so difficult to solve? (Làm thế nào làm cho vấn đề này khó khăn đến vậy?)
  • Unfortunately, I couldn’t complete the difficult assignment on time. (Thật không may, tôi không thể hoàn thành nhiệm vụ khó khăn đúng thời hạn.)
  • Could you explain the reasons behind the difficult decision you made? (Bạn có thể giải thích lý do sau sự quyết định khó khăn mà bạn đã đưa ra không?)
  • It was such a difficult task that I didn’t think I could finish it. (Nhiệm vụ đó làm sao khó khăn đến mức tôi không nghĩ tôi có thể hoàn thành.)
  • If you find the problem too difficult, you may want to seek assistance. (Nếu bạn thấy vấn đề quá khó khăn, bạn có thể muốn tìm sự giúp đỡ.)
  • Don’t give up when faced with difficult challenges; keep pushing forward. (Đừng bao giờ từ bỏ khi đối mặt với các thách thức khó khăn; tiếp tục đẩy mạnh.)
  • She mentioned that the most difficult aspect of her job was handling customer complaints. (Cô ấy nói rằng phần khó khăn nhất trong công việc của cô ấy là xử lý phàn nàn của khách hàng.)
  • May I ask for your advice on how to overcome this difficult situation? (Tôi có thể xin lời khuyên của bạn về cách vượt qua tình huống khó khăn này không?)
  • This new project is even more difficult than the last one we worked on. (Dự án mới này còn khó khăn hơn cả dự án trước mà chúng ta đã làm việc.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -