Ổ gà tiếng Anh là gì? Ổ gà trong tiếng Anh được gọi là “pothole” /ˈpɒt.həʊl/.
Ổ gà trên đường (pothole) là một loại hỏng hóc trên bề mặt đường, thường được hình thành do sự hủy hoại từ các yếu tố tự nhiên như mưa, nước ngập, và lưu thông xe cộ. Đây là những lún sâu trên mặt đường, thường có hình dạng không đều và có thể gây ra những trải nghiệm khó khăn và nguy hiểm cho người lái xe.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Ổ gà” và nghĩa tiếng Việt
- Road damage (n) – Hỏng hóc đường
- Crater (n) – Miệng ổ gà
- Asphalt (n) – Lớp mặt đường nhựa
- Pavement (n) – Lớp lát đường
- Surface irregularity (n) – Sự không đều trên bề mặt
- Repair (v) – Sửa chữa
- Maintenance (n) – Bảo dưỡng
- Vehicle damage (n) – Hỏng hóc xe cộ
- Traffic hazard (n) – Rủi ro giao thông
- Safety concern (n) – Mối quan tâm về an toàn
- Fill in (v) – Lấp đầy
- Rough road (adj) – Đường xấu, đường gập ghềnh
- Pavement deterioration (n) – Sự suy giảm lớp lát đường
- Construction zone (n) – Khu vực thi công đường
Các mẫu câu với từ “pothole” có nghĩa “Ổ gà” và dịch sang tiếng Việt
- I hit a pothole on my way to work and it damaged my car’s tire. (Tôi đã đụng vào một ổ gà trên đường đi làm và nó làm hỏng lốp xe của tôi.)
- Have you ever experienced a pothole so deep that it caused a flat tire? (Bạn đã từng trải qua một ổ gà sâu đến mức gây hỏng lốp xe chưa?)
- If you see a pothole ahead, try to avoid it to prevent damage to your vehicle. (Nếu bạn thấy một ổ gà phía trước, hãy cố gắng tránh nó để ngăn chặn hỏng hóc xe của bạn.)
- Please report any potholes you encounter on this road to the local authorities. (Vui lòng báo cáo bất kỳ ổ gà nào bạn gặp trên con đường này cho chính quyền địa phương.)
- What a huge pothole! I almost lost control of my car. (Thật là một ổ gà khổng lồ! Tôi suýt mất kiểm soát của xe.)
- The pothole problem in our city seems to be getting worse. (Vấn đề về ổ gà trong thành phố của chúng ta dường như đang trở nên trầm trọng hơn.)
- Can you explain why potholes are more common during the winter months? (Bạn có thể giải thích tại sao ổ gà trở nên phổ biến hơn trong tháng mùa đông không?)
- If you drive carefully, you can minimize the chances of hitting a pothole. (Nếu bạn lái xe cẩn thận, bạn có thể giảm thiểu khả năng đụng vào ổ gà.)
- She mentioned that her car’s suspension was damaged due to a pothole. (Cô ấy nói rằng lốp xe của cô bị hỏng do ổ gà.)
- I kindly request that the city council address the pothole issue promptly. (Tôi xin lịch sự yêu cầu hội đồng thành phố giải quyết vấn đề về ổ gà một cách nhanh chóng.)
Xem thêm: