Kỹ sư điện tiếng Anh là gì?

Kỹ sư điện tiếng Anh là gì

Kỹ sư điện tiếng Anh là gì? Kỹ sư điện tiếng Anh là “Electrical Engineer” [ɪˈlɛktrɪkəl ˌɛnˈdʒɪnɪr].

Kỹ sư điện (hay còn gọi là kỹ sư điện tử) là người chuyên nghiên cứu, thiết kế, phát triển và quản lý các hệ thống, thiết bị và công nghệ liên quan đến điện, điện tử và viễn thông. Kỹ sư điện cần có kiến thức về nguyên tắc điện tử, viễn thông, điện, và khả năng làm việc với các công cụ và phần mềm thiết kế. Đây là một lĩnh vực rộng lớn và có sự ứng dụng rất rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày và trong các ngành công nghiệp khác nhau.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kỹ sư điện” và nghĩa tiếng Việt

  • Circuit (n): Mạch điện – Con đường dẫn điện trong các thiết bị, gồm các linh kiện kết nối.
  • Electronics (n): Điện tử – Lĩnh vực nghiên cứu về các thiết bị sử dụng và kiểm soát dòng điện.
  • Power grid (n): Lưới điện – Hệ thống phân phối điện từ nguồn sản xuất đến người dùng.
  • Automation (n): Tự động hóa – Quá trình làm cho các thiết bị hoạt động mà không cần sự can thiệp thủ công.
  • Signal processing (n): Xử lý tín hiệu – Công việc xử lý và phân tích tín hiệu điện để trích xuất thông tin hữu ích.
  • Semiconductor (n): Bán dẫn – Vật liệu dẫn điện một cách trung bình, quan trọng trong công nghệ điện tử.
  • Voltage (n): Điện áp – Điều chỉnh mức năng lượng của dòng điện, đo bằng đơn vị “volt”.
  • Generator (n): Máy phát điện – Thiết bị chuyển đổi năng lượng cơ thành năng lượng điện.
  • Transistor (n): Bóng bán dẫn – Linh kiện điện tử dùng để kiểm soát và khuếch đại dòng điện.
  • Amplify (v): Khuếch đại – Tăng cường mức độ của tín hiệu điện hoặc âm thanh.

Các mẫu câu có từ “Electrical Engineer” với nghĩa “Kỹ sư điện” và dịch sang tiếng Việt

  • As an electrical engineer, I am responsible for designing innovative circuitry for cutting-edge electronics. (Là một kỹ sư điện, tôi chịu trách nhiệm thiết kế mạch điện đổi mới cho các thiết bị điện tử tiên tiến.)
  • The role of an electrical engineer is crucial in ensuring the smooth operation of power grids across the country. (Vai trò của một kỹ sư điện rất quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động suôn sẻ của lưới điện trên cả nước.)
  • By utilizing automation techniques, the electrical engineer increased the efficiency of the manufacturing process. (Bằng cách sử dụng kỹ thuật tự động hóa, kỹ sư điện đã tăng cường hiệu suất của quá trình sản xuất.)
  • Electrical engineers play a pivotal role in signal processing, extracting meaningful data from complex electrical signals. (Các kỹ sư điện đóng vai trò quan trọng trong xử lý tín hiệu, trích xuất dữ liệu ý nghĩa từ các tín hiệu điện phức tạp.)
  • The semiconductor industry relies heavily on the expertise of electrical engineers to develop advanced electronic components. (Ngành công nghiệp bán dẫn phụ thuộc nhiều vào chuyên môn của các kỹ sư điện để phát triển các thành phần điện tử tiên tiến.)
  • With their knowledge of voltage regulation, electrical engineers ensure the safety and reliability of electrical systems. (Với kiến thức về điều chỉnh điện áp, các kỹ sư điện đảm bảo an toàn và đáng tin cậy của các hệ thống điện.)
  • The electrical engineer designed a generator that harnesses renewable energy sources to power remote communities. (Kỹ sư điện đã thiết kế một máy phát điện sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo để cung cấp năng lượng cho các cộng đồng xa xôi.)
  • The breakthrough in communication technology was made possible by the innovative work of electrical engineers in developing transistors. (Sự đột phá trong công nghệ truyền thông được thực hiện nhờ vào công việc đổi mới của các kỹ sư điện trong việc phát triển bóng bán dẫn.)
  • Electrical engineers often amplify weak signals to enhance the quality of audio and video transmissions. (Các kỹ sư điện thường khuếch đại tín hiệu yếu để cải thiện chất lượng truyền tải âm thanh và hình ảnh.)
  • The creativity and problem-solving skills of electrical engineers are evident in the innovative solutions they provide for complex technical challenges. (Sự sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề của các kỹ sư điện được thể hiện qua các giải pháp đổi mới mà họ cung cấp cho các thách thức kỹ thuật phức tạp.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -