Bố trí tiếng Anh là gì?

Bố trí tiếng Anh là gì

Bố trí tiếng Anh là gì? Bố trí trong tiếng Anh được gọi là “arrange” là /əˈreɪndʒ/.

Bố trí là quá trình sắp đặt, tổ chức hoặc xếp chất theo một cách cụ thể để tạo ra một cấu trúc hoặc mô hình nhất định. Trong ngữ cảnh khác nhau, bố trí có thể áp dụng cho việc sắp xếp các yếu tố như đồ đạc, không gian, thông tin, hoặc các phần tử khác để đạt được một mục tiêu cụ thể. Trong xây dựng và thiết kế, bố trí liên quan đến việc sắp xếp các phần tử cơ khí, kiến trúc hoặc thẩm mỹ để tạo ra một tổ chức hợp lý và hài hòa.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Bố trí” và nghĩa tiếng Việt

  • Configuration (noun) – Cấu hình: Sự sắp xếp hoặc cách các phần tử được đặt trong một không gian hoặc cấu trúc.
  • Organization (noun) – Tổ chức: Quá trình sắp xếp hoặc bố trí các yếu tố để tạo ra một hệ thống có thứ tự.
  • Design (noun) – Thiết kế: Quá trình tạo ra một bố cục hoặc kế hoạch để đạt được mục tiêu cụ thể.
  • Placement (noun) – Vị trí: Hành động đặt hoặc sắp xếp các yếu tố vào vị trí cụ thể.
  • Composition (noun) – Cách tổ chức: Sự sắp xếp hoặc kết hợp các yếu tố để tạo thành một tổ chức hoặc cấu trúc hài hòa.
  • Configure (verb) – Cấu hình: Hành động thiết lập hoặc sắp xếp các thành phần theo một cách cụ thể.
  • Organize (verb) – Tổ chức: Hành động sắp xếp hoặc tổ chức các yếu tố để tạo ra một trật tự hoặc hệ thống cụ thể.
  • Alignment (noun) – Căn chỉnh: Sự sắp xếp các yếu tố sao cho chúng thẳng hàng hoặc tuân theo một mô hình cụ thể.
  • Disposition (noun) – Tình thái: Cách các yếu tố hoặc phần tử được sắp xếp hoặc đặt trong không gian hoặc cấu trúc.
  • Setup (noun) – Cài đặt: Quá trình chuẩn bị và sắp xếp các yếu tố hoặc thiết bị để hoạt động đúng cách.

Các mẫu câu có từ “arrange” với nghĩa “Bố trí” và dịch sang tiếng Việt

  • The interior designer will arrange the furniture to create a comfortable living space. (Người thiết kế nội thất sẽ bố trí đồ nội thất để tạo ra không gian sống thoải mái.)
  • The event planner is busy arranging the seating for the wedding reception. (Người lập kế hoạch sự kiện đang bận bố trí chỗ ngồi cho buổi tiệc cưới.)
  • The architect carefully arranged the rooms in the house to maximize natural light. (Kiến trúc sư đã cẩn thận bố trí các phòng trong ngôi nhà để tối đa hóa ánh sáng tự nhiên.)
  • The exhibition coordinator will arrange the artwork in a way that tells a cohesive story. (Người phối hợp triển lãm sẽ bố trí các tác phẩm nghệ thuật một cách thể hiện một câu chuyện gắn kết.)
  • The IT department is working to arrange the network cables for the new office layout. (Bộ phận công nghệ thông tin đang làm việc để bố trí cáp mạng cho bố cục văn phòng mới.)
  • She will arrange the books on the shelves according to their genres. (Cô ấy sẽ bố trí sách trên kệ theo thể loại của chúng.)
  • Can you please arrange for a meeting with the client next week? (Bạn có thể bố trí một cuộc họp với khách hàng vào tuần sau được không?)
  • The gardeners are arranging the plants in a way that complements the natural landscape. (Những người làm vườn đang bố trí các cây cối một cách hài hòa với cảnh quan tự nhiên.)
  • They are currently arranging the equipment for the music concert. (Họ đang bố trí thiết bị cho buổi hòa nhạc âm nhạc.)
  • The travel agency will help you arrange your dream vacation to the tropical island. (Công ty du lịch sẽ giúp bạn bố trí kỳ nghỉ mơ ước đến hòn đảo nhiệt đới.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -