Tư vấn giám sát tiếng Anh là gì? Tư vấn giám sát trong tiếng Anh được gọi là “Supervision consultancy” /suː.pəˈvɪʒ.ən kənˈsʌl.tən.si/.
Tư vấn giám sát là quá trình cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên môn để theo dõi, kiểm tra và đảm bảo rằng một dự án hoặc công việc được thực hiện đúng theo kế hoạch, tiêu chuẩn và quy định đã định trước. Tư vấn giám sát thường liên quan đến việc đưa ra các khuyến nghị, giải pháp và quản lý rủi ro để đảm bảo sự hoàn thành thành công của dự án hoặc công việc.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tư vấn giám sát” và nghĩa tiếng Việt
- Consultancy (noun) – Dịch vụ tư vấn: Hoạt động cung cấp sự hướng dẫn, lời khuyên và đề xuất chuyên nghiệp trong việc giám sát và quản lý dự án.
- Supervision (noun) – Sự giám sát: Hành động theo dõi và quản lý cẩn thận để đảm bảo sự thực hiện đúng theo kế hoạch và yêu cầu.
- Oversight (noun) – Sự giám sát tổng thể: Quá trình theo dõi và quản lý tổng thể một dự án hoặc quá trình để đảm bảo sự hiệu quả và tuân thủ.
- Monitoring (noun) – Sự theo dõi: Hành động theo dõi và kiểm tra tiến độ, hiệu suất hoặc tình hình của một dự án hoặc quá trình.
- Quality Assurance (noun) – Đảm bảo chất lượng: Quá trình đảm bảo rằng sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu về chất lượng.
- Project Oversight (noun) – Sự quản lý tổng thể dự án: Hoạt động giám sát và quản lý toàn diện một dự án để đảm bảo sự hoàn thành thành công.
- Professional Guidance (noun) – Hướng dẫn chuyên nghiệp: Sự hỗ trợ và chỉ dẫn từ những người có kiến thức và kinh nghiệm trong lĩnh vực giám sát và quản lý.
- Inspection (noun) – Sự kiểm tra: Quá trình kiểm tra kỹ lưỡng và đánh giá để đảm bảo sự đúng đắn và tuân thủ các quy định.
- Compliance Management (noun) – Quản lý tuân thủ: Hoạt động quản lý việc tuân thủ các quy định và quy trình trong quá trình thực hiện dự án.
- Project Monitoring (noun) – Sự theo dõi dự án: Quá trình theo dõi tiến độ và hiệu suất của dự án để đảm bảo mục tiêu được đạt được.
- Advisory Services (noun) – Dịch vụ tư vấn: Cung cấp thông tin, lời khuyên và hỗ trợ trong việc quản lý và giám sát dự án.
Các mẫu câu có từ “supervision consultancy” với nghĩa “Tư vấn giám sát” và dịch sang tiếng Việt
- The construction project’s success was attributed to effective supervision consultancy. (Sự thành công của dự án xây dựng được ghi nhận nhờ tư vấn giám sát hiệu quả.)
- Our company enlisted supervision consultancy to ensure safety and compliance in manufacturing processes. (Công ty chúng tôi đã thuê tư vấn giám sát để đảm bảo an toàn và tuân thủ trong quy trình sản xuất.)
- Supervision consultancy played a pivotal role in optimizing our new office layout. (Tư vấn giám sát đã đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa bố trí văn phòng mới.)
- As part of the construction team, supervision consultancy monitored project progress closely. (Là một phần của đội ngũ xây dựng, tư vấn giám sát đã theo dõi tiến độ dự án một cách cận thận.)
- The cost-saving and efficiency improvements were thanks to supervision consultancy’s suggestions. (Các đề xuất từ tư vấn giám sát đã dẫn đến sự tiết kiệm chi phí và cải thiện hiệu quả.)
- Supervision consultancy oversaw the implementation of the new software system. (Tư vấn giám sát đã giám sát việc triển khai hệ thống phần mềm mới.)
- Expertise from supervision consultancy ensured successful execution of complex infrastructure project. (Chuyên môn từ tư vấn giám sát đã đảm bảo sự thực hiện thành công của dự án hạ tầng phức tạp.)
- Supervision consultancy provided comprehensive support in planning and executing facility expansion. (Tư vấn giám sát cung cấp hỗ trợ toàn diện trong việc lập kế hoạch và thực hiện việc mở rộng cơ sở.)
- The historical building renovation’s meticulous attention to detail was guided by supervision consultancy. (Việc sửa chữa tòa nhà lịch sử được hướng dẫn với sự chú ý tỉ mỉ từ tư vấn giám sát.)
- Supervision consultancy’s involvement ensured on-time project completion and adherence to quality standards. (Sự tham gia của tư vấn giám sát đã đảm bảo hoàn thành dự án đúng hẹn và tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng.)
Xem thêm: