Liên hệ tiếng Anh là gì? Liên hệ trong tiếng Anh được gọi là “contact” /ˈkɒntækt/.
Liên hệ là một hành động hoặc quá trình thiết lập và duy trì mối quan hệ hoặc giao tiếp với người khác. Nó có thể liên quan đến việc gặp gỡ, trò chuyện, gửi thư điện tử, gọi điện thoại, thăm thân, hoặc bất kỳ phương tiện nào để trao đổi thông tin, ý kiến, hoặc thực hiện các hoạt động khác trong mục đích giao tiếp hoặc hợp tác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Liên hệ” và nghĩa tiếng Việt
- Communication (n) – Giao tiếp
- Connection (n) – Mối quan hệ
- Interaction (n) – Tương tác
- Relationship (n) – Mối quan hệ
- Network (n) – Mạng lưới
- Link (n) – Liên kết
- Correspondence (n) – Thư từ
- Engagement (n) – Sự tương tác
- Outreach (n) – Kết nối với cộng đồng
- Socialize (v) – Xã giao
- Collaboration (n) – Sự hợp tác
- Connection (n) – Sự kết nối
- Contactless (adj) – Không tiếp xúc
- Interpersonal (adj) – Liên quan đến mối quan hệ giữa cá nhân
Các mẫu câu với từ “contact” có nghĩa “Liên hệ” và dịch sang tiếng Việt
- I tried to contact her by phone, but she didn’t answer. (Tôi đã cố gắng liên hệ với cô ấy qua điện thoại, nhưng cô ấy không nhấc máy.)
- Have you been in contact with your old friends recently? (Bạn đã liên hệ với bạn cũ gần đây chưa?)
- If you can’t reach me, please contact my assistant for assistance. (Nếu bạn không thể liên hệ được với tôi, xin vui lòng liên hệ với trợ lý của tôi để được giúp đỡ.)
- Contact the customer and inform them about the delivery delay. (Hãy liên hệ với khách hàng và thông báo cho họ biết về sự trễ giao hàng.)
- What a relief to finally make contact with the missing hiker! (Thật là an lòng khi cuối cùng đã liên hệ được với người đi bộ mất tích!)
- Unfortunately, I’ve lost contact with most of my high school classmates. (Thật không may, tôi đã mất liên lạc với hầu hết các bạn cùng lớp ở trường trung học.)
- Can you explain how to contact customer support if you have an issue with the product? (Bạn có thể giải thích cách liên hệ với bộ phận hỗ trợ khách hàng nếu bạn gặp vấn đề với sản phẩm không?)
- If you had contacted us earlier, we could have resolved this matter more quickly. (Nếu bạn đã liên hệ với chúng tôi sớm hơn, chúng tôi có thể giải quyết vấn đề này nhanh hơn.)
- She mentioned that she had contacted the authorities to report the incident. (Cô ấy nói rằng cô ấy đã liên hệ với các cơ quan chức năng để báo cáo sự việc.)
- I kindly request that you contact me as soon as possible regarding the job interview. (Tôi xin lịch sự yêu cầu bạn liên hệ với tôi càng sớm càng tốt về cuộc phỏng vấn công việc.)
Xem thêm: