Tài liệu tiếng Anh là gì? Tài liệu trong tiếng Anh được gọi là “document” /ˈdɒk.ju.mənt/.
Tài liệu là một khái niệm tổng quát để chỉ một bản ghi hoặc bản ghi về thông tin, dữ liệu, hoặc kiến thức được thể hiện bằng văn bản, hình ảnh, âm thanh hoặc các phương tiện khác. Tài liệu được sử dụng để truyền đạt thông tin, lưu trữ kiến thức, hướng dẫn hoặc ghi chép thông tin quan trọng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tài liệu” và nghĩa tiếng Việt
- File (n) – Tệp tin
- Manuscript (n) – Bản thảo
- Text (n) – Văn bản
- Record (n) – Hồ sơ
- Archive (n) – Lưu trữ
- Catalog (n) – Sách mục
- Folder (n) – Thư mục
- Bibliography (n) – Danh mục tài liệu
- Digital (adj) – Kỹ thuật số
- Printed (adj) – In ấn
- Multimedia (adj) – Đa phương tiện
- Reference (n) – Tài liệu tham khảo
- Citation (n) – Trích dẫn
- Encyclopedia (n) – Bách khoa toàn thư
Các mẫu câu với từ “document” có nghĩa “Tài liệu” và dịch sang tiếng Việt
- The historical document provides valuable insights into the events of that era. (Tài liệu lịch sử cung cấp thông tin quý báu về sự kiện thời đại đó.
- Do you have any important documents to submit with your job application? (Bạn có tài liệu quan trọng nào cần nộp kèm đơn xin việc không?
- If the document is missing a signature, it cannot be considered legally binding. (Nếu tài liệu thiếu chữ ký, nó không thể được coi là có tính pháp lý.)
- She mentioned, “I’ll send you the document by email tomorrow.” (Cô ấy nói, “Ngày mai tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn qua email.”)
- Wow, this ancient document dates back to the 12th century! (Wow, tài liệu cổ này có niên đại từ thế kỷ 12!)
- The digital documents are much easier to search and organize compared to paper files. (Các tài liệu số hóa dễ dàng tìm kiếm và sắp xếp hơn nhiều so với tệp giấy.)
- Could you please send me the necessary documents for the upcoming meeting? (Bạn có thể gửi cho tôi các tài liệu cần thiết cho cuộc họp sắp tới được không?)
- As he reviewed the legal document, he realized it contained some critical errors. (Khi anh ta xem xét tài liệu pháp lý, anh ta nhận ra nó chứa một số lỗi quan trọng.)
- What would you do if you lost an important document right before a crucial presentation? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn mất một tài liệu quan trọng ngay trước một bài thuyết trình quan trọng?)
- Please make sure to document all the changes made during the project in this file. (Xin hãy đảm bảo ghi chép tất cả các thay đổi được thực hiện trong dự án vào tệp này.)
Xem thêm: