Cửa hàng tiện lợi tiếng Anh là gì?

Cửa hàng tiện lợi tiếng Anh là gì? Cửa hàng tiện lợi trong tiếng Anh được gọi là “convenience store” /kənˈviːniəns stɔːr/.

Cửa hàng tiện lợi (convenience store) là một loại cửa hàng bán lẻ nhỏ, thường hoạt động 24/7 hoặc có thời gian mở cửa linh hoạt, nhằm cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cơ bản cho khách hàng một cách thuận tiện và nhanh chóng. Các sản phẩm thường được bán tại cửa hàng tiện lợi bao gồm thực phẩm, hàng tiêu dùng hàng ngày, báo chí, sản phẩm dược phẩm cơ bản, và một số loại hàng hóa khác.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Cửa hàng tiện lợi” và nghĩa tiếng Việt

  • Mini-mart (n) – Cửa hàng tiện lợi mini
  • Retailer (n) – Người bán lẻ
  • 24/7 (adj) – Hoạt động 24/7 (cả ngày cả đêm)
  • Quick-stop shop (n) – Cửa hàng dừng chân nhanh chóng
  • Neighborhood store (n) – Cửa hàng trong khu vực
  • Convenient location (adj) – Vị trí thuận tiện
  • Ready-to-eat meals (n) – Món ăn sẵn sàng ăn
  • Snacks (n) – Đồ ăn vặt
  • Beverages (n) – Đồ uống
  • Toiletries (n) – Hàng tiêu dùng cá nhân
  • Cashier (n) – Người thu ngân
  • Shelf (n) – Kệ hàng
  • Convenience store chain (n) – Chuỗi cửa hàng tiện lợi
  • Frozen foods (n) – Thực phẩm đông lạnh

Các mẫu câu với từ “convenience store” có nghĩa “Cửa hàng tiện lợi” và dịch sang tiếng Việt

  • I stopped by the convenience store to pick up some snacks. (Tôi ghé qua cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn vặt.)
  • Is there a convenience store near our hotel? (Có cửa hàng tiện lợi nào gần khách sạn của chúng ta không?)
  • If I run out of milk, I’ll go to the convenience store. (Nếu tôi hết sữa, tôi sẽ đi đến cửa hàng tiện lợi.)
  • Please grab a bottle of water from the convenience store on your way home. (Xin hãy mua một chai nước từ cửa hàng tiện lợi trên đường về nhà.)
  • What a relief to find a 24/7 convenience store while traveling late at night! (Thật là đỡ khi tìm thấy cửa hàng tiện lợi mở cả ngày cả đêm khi đi du lịch vào khuya!)
  • Unfortunately, the convenience store had already closed by the time I got there. (Thật không may, cửa hàng tiện lợi đã đóng cửa khi tôi đến đó.)
  • Could you tell me how to get to the nearest convenience store? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến cửa hàng tiện lợi gần nhất không?)
  • If you want some ice cream, there’s a convenience store just around the corner. (Nếu bạn muốn ăn kem, có cửa hàng tiện lợi ngay góc đường.)
  • He said that the convenience store had a great selection of drinks and snacks. (Anh ấy nói rằng cửa hàng tiện lợi có nhiều lựa chọn tuyệt vời về đồ uống và đồ ăn vặt.)
  • I’d like to make a request for the convenience store to stock more fresh produce. (Tôi muốn yêu cầu cửa hàng tiện lợi cung cấp thêm nhiều sản phẩm tươi sống hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -