Gia hạn tiếng Anh là gì?

Gia hạn tiếng Anh là gì? Gia hạn trong tiếng Anh được gọi là “extension” /ɪkˈstɛnʃən/.

Gia hạn là một hoạt động hoặc quyết định để kéo dài một khoảng thời gian, một thời hạn hoặc một hiệu lực của một thứ gì đó. Hành động này thường được thực hiện khi thời hạn ban đầu đã qua hoặc gần kết thúc và cần thêm thời gian hoặc hiệu lực.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Gia hạn” và nghĩa tiếng Việt

  • Renewal (n) – Sự làm mới
  • Prolong (v) – Kéo dài
  • Reauthorize (v) – Làm mới quyền hạn
  • Postpone (v) – Hoãn lại
  • Continuation (n) – Sự tiếp tục
  • Protraction (n) – Sự kéo dài
  • Renegotiate (v) – Đàm phán lại
  • Reschedule (v) – Lên lịch lại
  • Suspend (v) – Đình chỉ
  • Extension letter (n) – Thư thông báo gia hạn
  • Deadline extension (n) – Gia hạn hạn chót
  • Term extension (n) – Gia hạn thời hạn
  • Continuous (adj) – Liên tục
  • Deferred (adj) – Hoãn lại

Các mẫu câu với từ “extension” có nghĩa “Gia hạn” và dịch sang tiếng Việt

  • The university granted an extension for the assignment deadline. (Trường đại học đã cấp gia hạn cho thời hạn nộp bài tập.)
  • Did you request an extension for your visa renewal? (Bạn đã yêu cầu gia hạn cho việc làm mới visa không?)
  • If the weather conditions are severe, we will consider an extension for the outdoor event. (Nếu điều kiện thời tiết nghiêm trọng, chúng tôi sẽ xem xét việc gia hạn cho sự kiện ngoài trời.)
  • Please submit your extension request in writing. (Vui lòng nộp yêu cầu gia hạn bằng văn bản.)
  • What an unexpected extension of the sale! (Quả là một sự gia hạn bất ngờ của cuộc khuyến mãi!)
  • I regret to inform you that your extension request has been denied. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng yêu cầu gia hạn của bạn đã bị từ chối.)
  • Could you explain the terms of the contract extension? (Bạn có thể giải thích điều khoản của việc gia hạn hợp đồng không?)
  • If the project isn’t completed on time, we may need to seek an extension from the client. (Nếu dự án không hoàn thành đúng thời hạn, chúng ta có thể cần xin gia hạn từ phía khách hàng.)
  • She mentioned that they were considering an extension of the sale period. (Cô ấy nói rằng họ đang xem xét việc gia hạn thời gian khuyến mãi.)
  • I kindly request an extension of the warranty for my laptop. (Tôi xin lịch sự yêu cầu gia hạn bảo hành cho laptop của tôi.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -