Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì?

Linh kiện điện tử tiếng Anh là gì? Linh kiện điện tử trong tiếng Anh được gọi là “electronic components” /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk kəmˈpoʊnənts/.

Linh kiện điện tử là các thành phần cơ bản hoặc phụ trợ được sử dụng trong công nghệ điện tử để xây dựng và bảo trì các thiết bị điện tử. Các linh kiện này thường được kết hợp lại để tạo thành mạch điện tử và chúng đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển dòng điện, lưu trữ thông tin, và thực hiện các chức năng cụ thể của các thiết bị điện tử.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Linh kiện điện tử” và nghĩa tiếng Việt

  • Resistor (n) – Điện trở
  • Capacitor (n) – Tụ điện
  • Transistor (n) – Bóng bán dẫn
  • Diode (n) – Điốt
  • Integrated Circuit (IC) (n) – Vi mạch tích hợp
  • Microcontroller (n) – Vi điều khiển
  • Inductor (n) – Cuộn cảm
  • Connector (n) – Đầu nối
  • Switch (n/v) – Công tắc
  • LED (Light Emitting Diode) (n) – Đèn LED
  • Resistor Network (n) – Mạng điện trở
  • Electrolytic Capacitor (n) – Tụ điện điện phân
  • Printed Circuit Board (PCB) (n) – Bảng mạch in
  • Voltage Regulator (n) – Bộ ổn áp
  • Oscillator (n) – Bộ dao động

Các mẫu câu với từ “electronic components” có nghĩa “Linh kiện điện tử” và dịch sang tiếng Việt

  • Electronic components play a crucial role in modern technology. (Linh kiện điện tử đóng một vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại.)
  • Do you know how to identify different electronic components on a circuit board? (Bạn có biết cách nhận biết các linh kiện điện tử khác nhau trên một bảng mạch không?)
  • Please assemble the electronic components carefully to avoid damaging them. (Xin vui lòng lắp ráp các linh kiện điện tử cẩn thận để tránh làm hỏng chúng.)
  • If you connect the electronic components incorrectly, the circuit won’t work. (Nếu bạn kết nối các linh kiện điện tử sai, mạch sẽ không hoạt động.)
  • They have just received a shipment of new electronic components. (Họ vừa nhận một lô hàng mới về linh kiện điện tử.)
  • At that time, I was soldering electronic components onto the circuit board. (Lúc đó, tôi đang hàn các linh kiện điện tử vào bảng mạch.)
  • Tomorrow, we will start testing the electronic components for our new project. (Ngày mai, chúng tôi sẽ bắt đầu kiểm tra các linh kiện điện tử cho dự án mới của chúng tôi.)
  • These electronic components were carefully selected by the engineers. (Những linh kiện điện tử này đã được các kỹ sư lựa chọn cẩn thận.)
  • Soldering electronic components requires precision and skill. (Hàn các linh kiện điện tử đòi hỏi sự chính xác và kỹ năng.)
  • Wow, look at all these electronic components! (Ồ, hãy xem tất cả các linh kiện điện tử này!)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -