Nền nhà trong tiếng Anh được gọi là “floor” /flɔːr/.
Nền nhà (floor) là phần bề mặt phẳng của mỗi tầng trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà. Nơi mọi người đứng, đi lại và thực hiện các hoạt động hàng ngày. Nền nhà có thể được làm bằng nhiều loại vật liệu như gỗ, gạch, đá, gạch ceremic, sàn nhựa, và nhiều vật liệu khác. Nó là một phần quan trọng của cấu trúc xây dựng và đóng vai trò trong việc cách âm, cách nhiệt và tạo không gian sống thoải mái.
Một số từ vựng liên quan đến “Nền nhà” và cách dịch sang tiếng Việt
- Concrete (noun): Bê tông – Vật liệu xây dựng phổ biến được sử dụng để tạo nền nhà với tính năng chịu lực cao.
- Pile (noun): Cọc – Một thanh trụ thường được đặt vào đất dưới nền nhà để tạo sự ổn định và hỗ trợ.
- Footings (noun): Sàn móng – Phần mở rộng của nền nhà dưới mỗi dải bê tông để phân phối trọng lượng cân đối.
- Slab (noun): Sàn đổ – Một tấm bê tông dày được đổ trực tiếp lên nền đất, tạo nền cho sàn nhà.
- Load-bearing wall (noun): Tường chịu tải – Tường được thiết kế để chịu trọng lượng của cả tòa nhà và tải trọng lên nền nhà.
- Reinforcement (noun): Sợi gia cường – Thanh thép hoặc sợi sắt được đặt trong bê tông để tăng tính chịu lực.
- Subgrade (noun): Nền đất – Lớp đất dưới nền nhà, cần được chuẩn bị và nén chặt trước khi xây dựng.
- Settlement (noun): Sự lún sâu – Hiện tượng khi nền nhà chìm xuống do áp lực từ trọng lượng hoặc độ co ngót của đất.
- Waterproofing (noun): Chống thấm – Quá trình sử dụng các vật liệu và phương pháp để ngăn nước thấm vào nền nhà.
- Cracks (noun): Nứt, rạn – Khe hở hoặc nứt trong nền nhà, thường xuất hiện do sự chuyển đổi nhiệt độ hoặc tải trọng.
Các mẫu câu có từ “floor” với nghĩa là “nền nhà” và dịch sang tiếng Việt
- We’re gonna have to dig up the floor to get to it. (Chúng tôi sẽ phải đào qua nền nhà để sửa sợi cáp đó.)
- Charlie and his parents sleep on mattresses on the floor. (Charlie và bố mẹ phải nằm trên nệm đặt dưới nền nhà.)
- But the snow on the floor was clean. (Nhưng tuyết ở trên nền nhà rất sạch.)
- The floor isn’t the problem! (Nền nhà ko có vần đề gì cả!)
- I’ll sleep on the floor. (Tôi sẽ ngủ trên nền nhà.)
- I was standing and the floor gave way underneath my feet. (Tôi đang đứng đó và nền nhà sụp lở dưới chân tôi.)
- Baby Carrie was playing on the floor in the sunshine, and suddenly the sunshine was gone. (Bé Carrie đang chơi trong ánh nắng trên nền nhà thì bỗng nhiên ánh nắng vụt tắt.)
- I rolled out of my cot and lay flat on the floor for a few seconds. (Tôi lăn khỏi ghế bố và nằm xấp xuống nền nhà trong vòng vài giây.)
- The blood stain on the floor of his garage was my only calling card. (Vệt máu trên nền nhà để xe là tấm danh thiếp duy nhất của tôi.)
- We’d hear her through the floor. (Bọn ta nghe tiếng bà qua nền nhà.)
Xem thêm: