Nhà trọ tiếng Anh là gì?

Nhà trọ tiếng Anh là gì?

Nhà trọ tiếng Anh là gì? Nhà trọ trong tiếng Anh được gọi là “boarding house” /ˈbɔːrdɪŋ haʊs/ hoặc “lodging house” /ˈlɑːdʒɪŋ haʊs/.

Nhà trọ là một loại chỗ ở cung cấp các phòng cho thuê cho người dân tạm trú hoặc lưu trú một thời gian ngắn. Thường thì người thuê chỉ trả tiền cho phòng và một số tiện nghi cơ bản như giường, tủ quần áo và phòng tắm chung. Nhà trọ thường được sử dụng bởi những người đi làm xa nhà hoặc sinh viên đang học tại một vùng mới.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Nhà trọ” và nghĩa tiếng Việt

  • Tenant (noun): Người thuê – Người đang thuê và sử dụng phòng trong nhà trọ.
  • Rent (noun): Tiền thuê – Số tiền mà người thuê phải trả cho việc sử dụng phòng ở trong nhà trọ.
  • Roommate (noun): Bạn cùng phòng – Người khác thuê cùng phòng với bạn trong nhà trọ.
  • Facilities (noun): Tiện nghi – Các dịch vụ và thiết bị được cung cấp trong nhà trọ như phòng tắm, nhà bếp chung, máy giặt, vv.
  • Common Area (noun): Khu vực chung – Khu vực dành cho sử dụng chung của tất cả người thuê, chẳng hạn như phòng khách và nhà bếp chung.
  • Lease Agreement (noun): Hợp đồng thuê – Thỏa thuận văn bản giữa chủ nhà và người thuê xác định điều kiện thuê phòng.
  • Deposit (noun): Tiền đặt cọc – Khoản tiền mà người thuê phải trả trước để đảm bảo cho chủ nhà, thường được hoàn trả khi kết thúc hợp đồng.
  • Check-in (verb): Nhận phòng – Hành động đến và đăng ký nhận phòng ở nhà trọ.
  • Check-out (verb): Trả phòng – Hành động rời khỏi phòng và trả lại chìa khóa khi kết thúc thời gian thuê.
  • Landlord (noun): Chủ nhà – Người sở hữu hoặc quản lý nhà trọ và cho thuê phòng cho người khác.

Các mẫu câu có từ “boarding house” và “lodging house” với nghĩa là “Nhà trọ” và dịch sang tiếng Việt

  • Boarding houses often offer a sense of community, where tenants share meals and interact with each other. (Các nhà trọ thường tạo ra một cộng đồng, nơi người thuê cùng chia sẻ bữa ăn và tương tác với nhau.)
  • I stayed at a cozy lodging house during my trip to the countryside. (Tôi đã ở tại một ngôi nhà trọ ấm cúng trong chuyến đi đến vùng nông thôn.)
  • Living in a boarding house is a great way for students to experience independence while studying. (Sống trong một nhà trọ là cách tuyệt vời để sinh viên trải nghiệm sự độc lập trong quá trình học tập.)
  • The lodging house provides comfortable rooms and modern amenities for its guests. (Ngôi nhà trọ cung cấp các phòng thoải mái và tiện nghi hiện đại cho khách hàng.)
  • Some boarding houses offer additional services such as laundry and cleaning. (Một số nhà trọ cung cấp các dịch vụ bổ sung như giặt ủi và vệ sinh.)
  • The cozy atmosphere of the lodging house made me feel right at home. (Bầu không khí ấm cúng của ngôi nhà trọ khiến tôi cảm thấy như đang ở nhà.)
  • My friend is staying at a boarding house near his workplace to save commuting time. (Bạn tôi đang ở tại một ngôi nhà trọ gần nơi làm việc để tiết kiệm thời gian di chuyển.)
  • The lodging house owner is very friendly and always willing to help the tenants. (Chủ nhân của ngôi nhà trọ rất thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ người thuê.)
  • Students from different countries often choose boarding houses as their accommodation during their studies abroad. (Sinh viên đến từ các quốc gia khác nhau thường chọn nhà trọ là nơi lưu trú trong thời gian học tại nước ngoài.)
  • The historic lodging house has been renovated to preserve its original charm. (Ngôi nhà trọ lịch sử đã được cải tạo để bảo tồn sự quyến rũ ban đầu của nó.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -