Nhà sàn tiếng Anh là gì? Nhà sàn trong tiếng Anh được gọi là “stilt house” /stɪlt haʊs/ hoặc “elevated house” /ˈɛləveɪtɪd haʊs/.
Nhà sàn là một kiểu kiến trúc truyền thống, phổ biến ở nhiều vùng trên thế giới. Đặc biệt là trong các khu vực có ngập lụt, đất bãi hoặc địa hình đặc biệt. Nhà sàn thường được xây dựng bằng cách đặt các cột, chân đỡ hoặc sợi tre cao để nâng nó lên trên mặt đất. Điều này giúp bảo vệ khỏi nước ngập, côn trùng và các yếu tố khác. Ngoài ra, loại nhà này có một không gian trống dưới nhà, gọi là sàn, được sử dụng để lưu trữ hoặc thực hiện các hoạt động khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tiện nghi” và nghĩa tiếng Việt
- Elevated platform (noun): Sàn cao – Một nền sàn được nâng lên trên mặt đất bằng cách sử dụng các cột hoặc chân đỡ.
- Pole (noun): Cột – Thanh gỗ, sợi tre hoặc vật liệu khác được đặt dọc để làm chân đỡ cho nhà sàn.
- Support structure (noun): Cấu trúc hỗ trợ – Hệ thống cột và khung được sử dụng để nâng nhà lên khỏi mặt đất.
- Floor space (noun): Không gian sàn – Diện tích của sàn nhà sàn, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc thực hiện các hoạt động.
- Bamboo flooring (noun): Sàn tre – Loại sàn được làm từ sợi tre, thường được sử dụng trong nhà sàn.
- Flood protection (noun): Bảo vệ khỏi ngập lụt – Biện pháp để bảo vệ nhà sàn khỏi nguy cơ ngập nước.
- Traditional architecture (noun): Kiến trúc truyền thống – Phong cách kiến trúc phản ánh văn hóa và lối sống truyền thống của một khu vực.
- Cultural heritage (noun): Di sản văn hóa – Những giá trị và thực hành văn hóa được kế thừa từ thế hệ trước và thể hiện trong kiến trúc nhà sàn.
- Resilience (noun): Sự kiên cường – Khả năng của nhà sàn chịu đựng và thích ứng với môi trường và điều kiện khắc nghiệt.
- Community living (noun): Cuộc sống cộng đồng – Mô hình sống cùng nhau trong cùng một khu vực, thường thấy ở các làng nhà sàn.
10 mẫu câu có từ “stilt house” và “elevated house” với nghĩa là “Nhà sàn” và dịch sang tiếng Việt
- The coastal community relies on stilt houses to protect them from tidal surges and flooding. (Cộng đồng ven biển dựa vào những ngôi nhà sàn để bảo vệ họ khỏi triều cường và lũ lụt.)
- The local culture is rich with the tradition of building stilt houses as a way to adapt to the challenging environment. (Văn hóa địa phương giàu truyền thống xây nhà sàn như một cách thích ứng với môi trường khó khăn.)
- The elevated houses in this region offer stunning views of the surrounding landscape. (Những ngôi nhà sàn ở khu vực này mang lại tầm nhìn tuyệt đẹp về phong cảnh xung quanh.)
- Many tourists are fascinated by the unique architecture of stilt houses, which reflects the local way of life. (Nhiều du khách bị mê hoặc bởi kiến trúc độc đáo của những ngôi nhà sàn, thể hiện cách sống địa phương.)
- The stilt house community is tightly knit, with families supporting each other through the challenges of their environment. (Cộng đồng nhà sàn gắn bó chặt chẽ, các gia đình ủng hộ lẫn nhau qua những thách thức của môi trường.)
- Elevated houses are a common sight in areas prone to flooding, offering safety and peace of mind to residents. (Những ngôi nhà sàn là một hình ảnh phổ biến trong các khu vực dễ bị ngập lụt, mang lại sự an toàn và yên tâm cho người dân.)
- Stilt houses are an ingenious solution to the challenges posed by changing water levels in this region. (Nhà sàn là một giải pháp tài tình cho những thách thức do sự thay đổi mực nước trong khu vực này.)
- Many communities have preserved the tradition of building stilt houses as a way to honor their cultural heritage. (Nhiều cộng đồng đã bảo tồn truyền thống xây nhà sàn như một cách để tôn vinh di sản văn hóa của họ.)
- The elevated house provides a cool breeze during hot summers, making it a comfortable place to live. (Ngôi nhà sàn mang đến cơn gió mát trong những mùa hè nóng, biến nó trở thành nơi sống thoải mái.)
- The architecture of stilt houses showcases the creativity and resilience of the local people in adapting to their natural surroundings. (Kiến trúc của nhà sàn thể hiện sự sáng tạo và sự kiên cường của người dân địa phương trong việc thích ứng với môi trường tự nhiên.)
Xem thêm: