Quyền hạn tiếng Anh là gì? Quyền hạn trong tiếng Anh được gọi là “authority” /əˈθɔrəti/.
Quyền hạn là khả năng hoặc quyền được ủy quyền hoặc cấp cho một cá nhân, tổ chức, hoặc nhóm người để thực hiện và ra quyết định về một loạt các vấn đề, quyết định, hoặc hành động cụ thể.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Quyền hạn” và nghĩa tiếng Việt
- Power (n) – Quyền lực.
- Jurisdiction (n) – Sự quản lý, thẩm quyền.
- Control (n) – Sự kiểm soát.
- Dominance (n) – Sự áp đảo.
- Authorization (n) – Sự ủy quyền.
- Delegation (n) – Sự ủy quyền.
- Supremacy (n) – Sự tối cao, quyền ưu tiên.
- Influence (n) – Sự ảnh hưởng.
- Prerogative (n) – Quyền đặc quyền.
- Mastery (n) – Sự thành thạo, sự nắm vững.
- Empowerment (n) – Sự trao quyền.
- Oversight (n) – Sự giám sát.
- Autonomy (n) – Sự tự quyết.
- Potency (n) – Sự hiệu quả, sức mạnh.
Các mẫu câu với từ “authority” có nghĩa “Quyền hạn” và dịch sang tiếng Việt
- The local government has the authority to enforce traffic regulations. (Chính quyền địa phương có quyền hạn để thi hành luật giao thông.)
- Do you think the school principal has the necessary authority to make decisions for the school? (Bạn có nghĩ rằng hiệu trưởng của trường có quyền hạn cần thiết để đưa ra quyết định cho trường không?)
- If the president of the company is absent, who has the authority to sign important contracts? (Nếu tổng giám đốc của công ty vắng mặt, ai có quyền hạn để ký hợp đồng quan trọng?)
- Please contact the airport authority immediately in case of a security breach. (Xin vui lòng liên hệ ngay với cơ quan sân bay trong trường hợp xâm phạm an ninh.)
- The authority of this book on the subject is unquestionable. (Quyền uy của cuốn sách này về chủ đề không thể nghi ngờ.)
- The decision was made by the highest authority in the organization. (Quyết định đã được đưa ra bởi cơ quan cao nhất trong tổ chức.)
- Tomorrow, the city council will discuss the allocation of authority for the new housing project. (Ngày mai, hội đồng thành phố sẽ thảo luận về việc phân phối quyền hạn cho dự án nhà ở mới.)
- She has been granted the authority to represent the company at international conferences. (Cô ấy đã được ủy quyền đại diện cho công ty tại các hội nghị quốc tế.)
- While the CEO was traveling, his deputy was exercising authority in his absence. (Trong khi CEO đang đi du lịch, phó của ông đã thực hiện quyền hạn trong thời gian ông vắng mặt.)
- He said, “I have the authority to approve this project.” (Anh ấy nói, “Tôi có quyền hạn để phê duyệt dự án này.”)
Xem thêm: