Kệ trưng bày tiếng Anh là gì?

Kệ trưng bày tiếng Anh là gì? Kệ trưng bày trong tiếng Anh được gọi là “display shelf” /dɪsˈpleɪ ʃɛlf/.

Kệ trưng bày là một bộ phận trong cửa hàng, gian hàng, hoặc không gian trưng bày được thiết kế để hiển thị và trưng bày các sản phẩm, hàng hóa, hoặc mặt hàng một cách hấp dẫn để thu hút sự chú ý của khách hàng. Kệ trưng bày thường có các kệ, giá đỡ, ngăn kéo, hoặc các bề mặt khác để đặt sản phẩm lên và có thể đi kèm với ánh sáng, nhãn giá, và trang trí để tạo ra sự thu hút và tạo điểm nổi bật cho sản phẩm.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Kệ trưng bày” và nghĩa tiếng Việt

  • Rack (n) – Giá đỡ.
  • Showcase (n) – Tủ trưng bày.
  • Shelving unit (n) – Đơn vị kệ.
  • Exhibition stand (n) – Gian hàng triển lãm.
  • Merchandise display (n) – Trưng bày hàng hóa.
  • Fixture (n) – Thiết bị trưng bày.
  • Retail fixture (n) – Thiết bị trưng bày bán lẻ.
  • Product presentation (n) – Trình bày sản phẩm.
  • Aisle (n) – Lối đi (trong cửa hàng).
  • Arrangement (n) – Sắp xếp.
  • Visual merchandising (n) – Trưng bày hình ảnh.
  • Adjustable (adj) – Có thể điều chỉnh.
  • Aesthetic (adj) – Mỹ thuật, thẩm mỹ.
  • Organize (v) – Tổ chức, sắp xếp.

Các mẫu câu với từ “display shelf” có nghĩa “Kệ trưng bày” và dịch sang tiếng Việt

  • The store has a new display shelf for the latest arrivals. (Cửa hàng có một kệ trưng bày mới cho hàng mới về.)
  • Can you tell me where the display shelf for the collectibles is located? (Bạn có thể cho tôi biết kệ trưng bày cho các sản phẩm thu thập ở đâu không?)
  • If the display shelf is empty, please let me know. (Nếu kệ trưng bày trống rỗng, xin vui lòng thông báo cho tôi.)
  • Place the new products on the display shelf by 3 PM. (Đặt sản phẩm mới lên kệ trưng bày trước 3 giờ chiều.)
  • Wow, the display shelf looks absolutely stunning with these decorations! (Trời ơi, kệ trưng bày trông thực sự tuyệt đẹp với những trang trí này!)
  • The display shelf was designed by a famous interior designer. (Kệ trưng bày được thiết kế bởi một nhà thiết kế nội thất nổi tiếng.)
  • Tomorrow, they will install a new display shelf in the store. (Ngày mai, họ sẽ lắp đặt một kệ trưng bày mới trong cửa hàng.)
  • She has just restocked the display shelf with fresh flowers. (Cô ấy vừa cung cấp lại kệ trưng bày với hoa tươi.)
  • At the time of the event, they were rearranging the items on the display shelf. (Vào thời điểm của sự kiện, họ đang sắp xếp lại các mặt hàng trên kệ trưng bày.)
  • She said, “I will place these on the display shelf.” (Cô ấy nói, “Tôi sẽ đặt những cái này lên kệ trưng bày.”)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -