Rỉ sét tiếng Anh là gì?

Rỉ sét tiếng Anh là gì? Rỉ sét trong tiếng Anh được gọi là “rust” /rʌst/.

Rỉ sét là hiện tượng oxi hóa và ăn mòn của kim loại sắt khi nó tiếp xúc với nước và không khí. Khi sắt tiếp xúc với không khí, phân tử oxi trong không khí tương tác với bề mặt của kim loại, tạo thành hợp chất oxi hóa gọi là sắt oxit (iron oxide), thường có màu cam hoặc nâu. Sắt oxit có tính chất bám dính và khó bong ra khỏi bề mặt kim loại, làm cho bề mặt kim loại trở nên xỉn màu và yếu đuối.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Rỉ sét” và nghĩa tiếng Việt

  • Corrosion (n) – Sự ăn mòn
  • Oxidation (n) – Sự oxi hóa
  • Iron oxide (n) – Sắt oxit
  • Rusty (adj) – Bị rỉ sét
  • Rustproof (adj) – Chống rỉ sét
  • Rust-resistant (adj) – Chống rỉ sét
  • Rust inhibitor (n) – Chất ức chế rỉ sét
  • Rust formation (n) – Quá trình hình thành rỉ sét
  • Rust-free (adj) – Không có rỉ sét
  • Rustic (adj) – Mang tính chất của rỉ sét
  • Rust-colored (adj) – Có màu của rỉ sét
  • Rust belt (n) – Vùng sản xuất thép và công nghiệp chịu ảnh hưởng bởi suy thoái kinh tế
  • Rusticate (v) – Xử lý bằng cách gắn với môi trường nông thôn hoặc cách sống tự nhiên
  • Rustling (n) – Tiếng ồn khi đạp vào lá cây

Các mẫu câu với từ “rust” có nghĩa “Rỉ sét” và dịch sang tiếng Việt

  • The old bicycle had a lot of rust on its frame. (Chiếc xe đạp cũ có rất nhiều rỉ sét trên khung.)
  • Can you explain why rust forms on metal surfaces? (Bạn có thể giải thích tại sao rỉ sét hình thành trên bề mặt kim loại không?)
  • Don’t leave your tools out in the rain; they might rust. (Đừng để dụng cụ ngoài mưa; chúng có thể bị rỉ sét.)
  • If you expose iron to moisture and oxygen, it will rust over time. (Nếu bạn tiếp xúc sắt với độ ẩm và oxi, nó sẽ bị rỉ sét theo thời gian.)
  • Oh no, look at all the rust on this gate! (Ôi không, nhìn cái cửa này bị rỉ sét kìa!)
  • He described how the shipwreck had succumbed to rust after years underwater. (Anh ấy kể về cách con tàu bị chìm đã chịu sự tàn phá của rỉ sét sau nhiều năm dưới nước.)
  • The untreated metal rusted more quickly than the treated one. (Kim loại chưa được xử lý bị rỉ sét nhanh hơn so với kim loại đã được xử lý.)
  • The car’s chassis was rusted due to prolonged exposure to salt on the roads. (Khung xe của ô tô bị rỉ sét do tiếp xúc lâu dài với muối trên đường.)
  • If we don’t maintain the metal fence, it will rust over time. (Nếu chúng ta không bảo dưỡng hàng rào kim loại, nó sẽ bị rỉ sét theo thời gian.)
  • Could you help me remove the rust from these old tools? (Bạn có thể giúp tôi loại bỏ rỉ sét từ những dụng cụ cũ này không?)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -