Miễn phí tiếng Anh là gì?

Miễn phí tiếng Anh là gì? Miễn phí trong tiếng Anh được gọi là “free” /friː/.

Miễn phí là một thuật ngữ dùng để chỉ việc không phải trả tiền hoặc không mất chi phí nào để sử dụng, nhận được, hoặc tham gia vào một sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động cụ thể. Điều này có nghĩa là bạn có quyền tiếp cận và tận dụng mà không cần phải trả bất kỳ khoản phí nào.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Miễn phí” và nghĩa tiếng Việt

  • Complimentary (adj) – Miễn phí, tặng kèm.
  • Gratis (adj) – Miễn phí, không tính phí.
  • Costless (adj) – Không tốn kém, không tốn tiền.
  • Freebie (n) – Quà tặng miễn phí.
  • Gift (n) – Món quà, quà tặng.
  • Giveaway (n) – Sự tặng quà, quà tặng miễn phí.
  • No charge (n) – Không tính phí.
  • Free of charge (adj) – Miễn phí.
  • On the house (idiom) – Miễn phí (đặc biệt trong ngữ cảnh nhà hàng hoặc khách sạn).
  • Cost-free (adj) – Miễn phí, không phải trả tiền.
  • Pro bono (adj) – Miễn phí (đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật).
  • Unpaid (adj) – Không được trả tiền.
  • For nothing (idiom) – Miễn phí, không có lợi nhuận.
  • Free access (n) – Quyền truy cập miễn phí.

Các mẫu câu với từ “free” có nghĩa “Miễn phí” và dịch sang tiếng Việt

  • The concert tickets are free for children under 5 years old. (Vé hòa nhạc miễn phí cho trẻ dưới 5 tuổi.)
  • Is this software free to download and use? (Phần mềm này có phải là miễn phí để tải về và sử dụng không?)
  • If you purchase one, you get the second one free. (Nếu bạn mua một cái, bạn sẽ nhận được cái thứ hai miễn phí.)
  • Please take a free brochure from the information desk. (Xin vui lòng lấy một cuốn sách hướng dẫn miễn phí từ quầy thông tin.)
  • What a great deal! Buy one, get one free! (Thật tuyệt vời! Mua một cái, được một cái miễn phí!)
  • The entrance fee was waived, and the event was made free for everyone. (Phí vào cửa đã được miễn giảm và sự kiện đã trở thành miễn phí cho mọi người.)
  • Tomorrow, they will offer free samples of the new product at the store. (Ngày mai, họ sẽ cung cấp mẫu miễn phí của sản phẩm mới tại cửa hàng.)
  • She has received a free subscription to the magazine as a gift. (Cô ấy đã nhận được một đăng ký miễn phí vào tạp chí làm quà.)
  • While they were on vacation, they enjoyed the free breakfast at the hotel. (Trong thời gian họ đi nghỉ, họ đã thưởng thức bữa sáng miễn phí tại khách sạn.)
  • He said, “The movie tickets were free for students.” (Anh ấy nói, “Vé xem phim miễn phí cho sinh viên.”)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -