Tầng tiếng Anh là gì?

Tầng tiếng Anh là gì

Tầng tiếng Anh là gì? Tầng trong tiếng Anh được gọi là “floor” /flɔːr/.

Trong kiến trúc và xây dựng, tầng là một khái niệm chỉ đến mỗi mức hoặc tầng của một tòa nhà, căn hộ, hoặc công trình xây dựng. Tầng thường được xác định bằng cách đếm lên từ mặt đất hoặc mặt sàn đáy, với tầng 1 là tầng gần nhất đến mặt đất hoặc mặt sàn đáy.

Trong một tòa nhà có nhiều tầng, mỗi tầng thường có một chức năng riêng và có thể chứa các không gian khác nhau như văn phòng, căn hộ, cửa hàng, hoặc khu vực giải trí. Tầng cũng có thể được xác định bằng các số hoặc tên như tầng 2, tầng 3A, tầng áp mái…

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tầng” và nghĩa tiếng Việt

  • Level (noun) – Mức độ, tầng
  • Story (noun) – Tầng, tầng trên
  • Mezzanine (noun) – Gác lửng
  • Basement (noun) – Tầng hầm
  • Penthouse (noun) – Căn hộ trên tầng mái
  • Elevator (noun) – Thang máy
  • Staircase (noun) – Cầu thang
  • Landing (noun) – Sảnh lầu
  • Atrium (noun) – Sảnh trung tâm
  • Skylight (noun) – Cửa sổ trên mái
  • Sublevel (noun) – Tầng dưới lòng đất
  • Atrium (noun) – Sảnh trung tâm
  • Elevator (noun) – Thang máy
  • Balcony (noun) – Ban công
  • Railing (noun) – Lan can

Các mẫu câu có từ “floor” với nghĩa “Tầng” và dịch sang tiếng Việt

  • The office is located on the fifth floor of the building. (Văn phòng nằm ở tầng năm của tòa nhà.)
  • How many rooms are there on each floor of the hotel? (Có bao nhiêu phòng ở mỗi tầng của khách sạn?)
  • The restaurant on the top floor offers panoramic views of the city. (Nhà hàng ở tầng cao nhất cung cấp khung cảnh toàn cảnh của thành phố.)
  • Is the swimming pool on the ground floor or the second floor? (Bể bơi ở tầng trệt hay tầng hai?)
  • As I entered the building, I noticed the elegant marble flooring of the ground floor. (Khi tôi bước vào tòa nhà, tôi chú ý đến sàn đá cẩm thạch sang trọng ở tầng trệt.)
  • The conference room is located on the second floor next to the elevators. (Phòng họp nằm ở tầng hai bên cạnh thang máy.)
  • The renovations on the third floor will be completed by the end of the month. (Công trình cải tạo ở tầng ba sẽ hoàn thành vào cuối tháng.)
  • According to the fire safety regulations, each floor should have clearly marked exits. (Theo quy định về an toàn cháy nổ, mỗi tầng phải có lối thoát rõ ràng được đánh dấu.)
  • The penthouse on the top floor of the building is reserved for the CEO. (Căn hộ trên tầng mái của tòa nhà dành riêng cho Giám đốc điều hành.)
  • I believe the event will take place in the ballroom on the first floor. (Tôi tin rằng sự kiện sẽ diễn ra trong phòng tiệc ở tầng một.)
  • The open-concept design on the main floor creates a sense of spaciousness. (Thiết kế mở trên tầng chính tạo ra cảm giác rộng rãi.)
  • We’re planning to renovate the reception area on the ground floor to give it a more modern look. (Chúng tôi đang kế hoạch cải tạo khu vực tiếp đón ở tầng trệt để mang đến diện mạo hiện đại hơn.)
  • The apartment on the third floor boasts a spacious balcony that offers stunning views of the city skyline. (Căn hộ ở tầng ba có một ban công rộng rãi mang đến khung cảnh tuyệt đẹp của đường chân trời thành phố.)
  • The view from the top floor is much more impressive than from the lower levels. (Cảnh quan từ tầng cao còn đẹp hơn nhiều so với từ các tầng thấp hơn.)

Xem thêm:

Rate this post

By Xây Dựng Tiếng Anh -