Tầng trên tiếng Anh là gì? Tầng trên trong tiếng Anh được gọi là “upper floor” /ˈʌpər flɔr/.
Tầng trên là một phần của một tòa nhà hoặc ngôi nhà nằm ở trên tầng dưới. Thường thì tầng trên được đánh số cao hơn và có thể được truy cập bằng cách sử dụng cầu thang, thang máy,… Các tầng trên thường được sử dụng để chứa các phòng ngủ, phòng làm việc, hoặc các khu vực sinh hoạt gia đình khác. Trong một số tòa nhà, tầng trên có thể có tầm nhìn tốt hơn về môi trường xung quanh.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tầng trên” và nghĩa tiếng Việt
- Top floor (n) – Tầng trên cùng
- Higher level (n) – Tầng cao hơn
- Upper story (n) – Tầng trên
- Penthouse (n) – Căn hộ tầng trên, biệt thự trên nóc
- Mezzanine (n) – Gác lửng
- Attic (n) – Gác xép, gác mái
- Loft (n) – Gác lửng
- Roof terrace (n) – Sân thượng trên nóc
- Balcony (n) – Ban công
- Skylight (n) – Cửa sổ trời
- Staircase (n) – Bậc thang
- Elevator (n) – Thang máy
- Upstairs (adj) – Ở tầng trên
- Overhead (adj) – Phía trên, ở trên đầu
Các mẫu câu với từ “upper floor” có nghĩa “Tầng trên” và dịch sang tiếng Việt
- The meeting room is located on the upper floor of the building. (Phòng họp nằm ở tầng trên của tòa nhà.)
- How do we access the upper floor of the museum? (Làm cách nào để chúng ta tiếp cận tầng trên của bảo tàng?)
- If you take the elevator, you’ll reach the upper floor faster. (Nếu bạn sử dụng thang máy, bạn sẽ đến tầng trên nhanh hơn.)
- Please wait for me on the upper floor; I’ll join you shortly. (Xin vui lòng đợi tôi ở tầng trên; tôi sẽ sớm đến.)
- The view from the upper floor of the skyscraper is absolutely stunning! (Khung cảnh từ tầng trên của tòa nhà chọc trời thật sự tuyệt đẹp!)
- Unfortunately, the elevator to the upper floor is out of order today. (Thật không may, thang máy đến tầng trên không hoạt động vào ngày hôm nay.)
- Can you describe the layout of the upper floor of the house? (Bạn có thể mô tả bố cục của tầng trên của căn nhà không?)
- If there’s a fire, we should use the emergency exit to evacuate the upper floor. (Nếu có hỏa hoạn, chúng ta nên sử dụng lối thoát hiểm để sơ tán tầng trên.)
- She mentioned that the upper floor had been recently renovated. (Cô ấy nói rằng tầng trên đã được tu sửa gần đây.)
- Could you bring some chairs from the lower floor to the upper floor for the event? (Bạn có thể mang một số ghế từ tầng dưới lên tầng trên cho sự kiện không?)
Xem thêm: