Con dốc tiếng Anh là gì?

Con dốc tiếng Anh là gì? Con dốc trong tiếng Anh được gọi là “hill” /hɪl/.

Con dốc là một đoạn đường nghiêng hoặc địa hình nơi mặt đất tăng dần lên, tạo ra một độ cao so với môi trường xung quanh. Con dốc có thể là địa hình tự nhiên hoặc có thể được tạo ra thông qua xây dựng. Con dốc thường xuất hiện trong cả đô thị và vùng nông thôn và có thể là một phần quan trọng của hệ thống đường giao thông hoặc cấu trúc địa lý tự nhiên như đồi, núi nhỏ, hoặc đồng bằng nghiêng.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Con dốc” và nghĩa tiếng Việt

  • Slope (n) – Độ dốc
  • Elevation (n) – Độ cao
  • Incline (n) – Độ dốc
  • Gradient (n) – Độ dốc
  • Ascent (n) – Sự leo lên
  • Descent (n) – Sự đi xuống
  • Steep (adj) – Dốc
  • Rolling (adj) – Trải dài
  • Ridge (n) – Đỉnh núi, mỏng đất
  • Terrain (n) – Địa hình
  • Uphill (adj) – Hướng lên đồi
  • Downhill (adj) – Hướng xuống đồi
  • Cliff (n) – Vách đá
  • Plateau (n) – Cao nguyên

Các mẫu câu với từ “hill” có nghĩa “Con dốc” và dịch sang tiếng Việt

  • The children ran down the hill with laughter. (Những đứa trẻ chạy xuống con dốc với tiếng cười.)
  • Have you ever climbed a steep hill like that? (Bạn đã từng leo lên một con dốc dốc như vậy chưa?)
  • If you hike up the hill, you’ll be rewarded with a stunning view. (Nếu bạn leo lên con dốc, bạn sẽ được thưởng thức một khung cảnh tuyệt đẹp.)
  • Walk slowly when you descend the hill to avoid slipping. (Hãy đi chậm khi bạn đi xuống con dốc để tránh trượt chân.)
  • Wow, what a breathtaking view from the top of the hill! (Wow, cảnh đẹp đến nghẹt thở từ đỉnh con dốc!)
  • I couldn’t climb the hill because of my knee injury. (Tôi không thể leo lên con dốc vì chấn thương đầu gối.)
  • Can you tell me how far the hill is from here? (Bạn có thể nói cho tôi biết con dốc cách đây bao xa không?)
  • She mentioned that they had a picnic at the base of the hill. (Cô ấy nói rằng họ đã tổ chức một buổi picnic ở chân con dốc.)
  • I kindly request that you help me carry this heavy load up the hill. (Tôi xin lịch sự yêu cầu bạn giúp tôi mang cái nặng lên đỉnh con dốc.)
  • As they reached the top of the hill, they were greeted by a spectacular sunrise. (Khi họ đạt đến đỉnh con dốc, họ được chào đón bởi một bình minh tuyệt đẹp.)
  • If you ever visit that region, make sure to explore the rolling hills and lush valleys. (Nếu bạn bao giờ đến khu vực đó, hãy chắc chắn khám phá những ngọn đồi trải dài và những thung lũng xanh tươi.)

Xem thêm:

5/5 - (1 bình chọn)

By Xây Dựng Tiếng Anh -